From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
minun asemassani oleva mies vastaa osakkeenomistajille.
một người ở địa vị như anh có trách nhiệm với các cổ đông.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huono juttu osakkeenomistajille ja asiakkaallenne, herra kroll.
Đó là tin xấu đối với các cổ động của ông. và đó là tin tức tồi tệ cho khác hàng của ông, Ông kroll.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
osakkeenomistajat sanovat, että jos isä ei pysty hallitsemaan omaa poikaansa, - niin miten hän voi hallita yritystä?
các cổ đông nói rằng nếu cha không quản nổi con trai của mình... thì làm sao có thể điều hành công ty?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: