Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
olemme palvelijoita.
chúng ta chỉ là kẻ phục vụ thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme vain palvelijoita.
chúng ta chỉ là bề tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme jumalan palvelijoita.
chúng tôi là những tôi tớ của chúa ở đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
oliko teillä palvelijoita?
bà có người hầu không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kukaan ei katso palvelijoita.
và sẽ không ai thèm bận tâm đến người giúp việc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, he eivät ole palvelijoita.
không, aurens, chúng không phải là người hầu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme molemmat rooman palvelijoita.
chúng ta đều là những người la mã yêu nước, thưa ngài.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei enää palatseja. ei enää palvelijoita.
không cần kẻ hầu người hạ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme kuulustelleet vartijoita ja palvelijoita.
chúng thần đã giam giữ và tra khảo đám lính và hầu cận của người.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he eivät ole palvelijoita vaan palvojia!
chúng không phải là người hầu. chúng là những tên sùng bái.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olemme molemmat kruunun nöyriä palvelijoita.
chúng ta đều là những người làm công thấp hên của triều đình
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ne ovat valon palvelijoita, tulen lapsia.
chúng là đầy tớ của ánh sáng, con của lửa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
saatte kunnollisen talon merenrannalta ja palvelijoita avuksenne.
ngài sẽ được trao tặng một toà thành bên bờ biển, với những người đầy tớ phục vụ mọi yêu cầu của ngài.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
he ovat palvelijoita, eikä heille voi puhua kuin vertaiselleen.
người ta không thể nói chuyện với họ một cách bằng vai phải lứa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
isäni puolen suku on sukupolvien ajan ollut ranskalaisia palvelijoita.
phải! tôi xuất thân từ một dòng họ người hầu pháp từ lâu đời bên phía cha tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kuningaspari voi hyvin - mutta vartijoita ja palvelijoita tapettiin.
Đức vua và nữ hoàng được an toàn, ta nghe bảo thế nhưng những người khác đã bị giết... lính canh, người hầu...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Älä pane sitä sormeesi. se vetää mustan ruhtinaan palvelijoita puoleensa.
không được đeo đâu... vì người của ma vương sẽ thấy quyền năng của nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
varkaita, harmaita maageja, sotureita - pimeyden palvelijoita, jokikansaa...
họ sợ mọi người thấy mặt họ là ăn cướp, những người lính và những kẻ săn kho báu
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
me olemme hänen esikoisensa, lsmaelin, lapsia. olemme jumalan palvelijoita.
ngày mai chúng tôi sẽ đi tới đồng cỏ cao nguyên bên dưới ngọn núi thiêng của chúa trời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kehoita palvelijoita olemaan isännilleen kaikessa alamaisia, heille mieliksi, etteivät vastustele,
hãy khuyên những tôi tớ phải vâng phục chủ mình, phải làm đẹp lòng chủ trong mọi việc, chớ cãi trả,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: