Results for pelkäämättä translation from Finnish to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

pelkäämättä

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Finnish

Vietnamese

Info

Finnish

Älä ikinä ole pelkäämättä.

Vietnamese

Đừng chống lại nó.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

miten voit olla pelkäämättä?

Vietnamese

tại sao bố có thể không lo sợ?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

olen oppinut olemaan pelkäämättä mitään.

Vietnamese

tôi đã trải qua một vài thứ trong cuộc sống của mình. những thứ đó dạy cho tôi không phải sợ bất cứ điều gì.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

muistakaa, älkää ikinä olko pelkäämättä.

Vietnamese

nhớ là... không dừng lại hoặc sợ hãi!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

sinun täytyy tehdä mitä pitää pelkäämättä.

Vietnamese

bạn cần làm mọi thứ cần thiết và không được sợ hãi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

tohtori rydell opetti minua olemaan pelkäämättä.

Vietnamese

dr. rydell dạy tôi không phải sợ một ai cả.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

lupaan kertoa uutiset ketään pelkäämättä tai palvomatta.

Vietnamese

tôi hứa sẽ thông tin mọi tin tức mà không hề sợ hãi hay vì ơn huệ nào.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

haluamme samaa: että lapsemme saisivat kulkea kadulla pelkäämättä.

Vietnamese

không. chúng ta đều muốn điều tương tự cho con cái chúng ta có cơ hội đi bộ xuống đường phố và không sợ hãi.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

suodakseen meidän, vapahdettuina vihollistemme kädestä, pelkäämättä palvella häntä

Vietnamese

mà hứa rằng khi chúng tôi đã được cứu khỏi tay kẻ nghịch thù, ngài sẽ ban ơn lành cho chúng tôi, trước một ngài,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

he ratsastivat päivän ja yön, kunnes uskalsivat nukkua pelkäämättä etsintäpartioita.

Vietnamese

họ cưỡi ngựa một ngày một đêm. và chỉ dám chợp mắt khi nghĩ sẽ không thể bị đuổi kịp.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

hoidetaan homma äänekkäästi, - hoidetaan homma perheenä, - eikä ikinä olla pelkäämättä!

Vietnamese

chúng ta nhanh, chúng ta mạnh mẽ. cùng nhau như một gia đình. không có gì có thể thay đổi được điều đó.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

en voi tehdä, mitä haluan. haluan ryypätä illan ilman humaltumista. haluan hurjastella autolla pelkäämättä kuolemista.

Vietnamese

anh không thể làm việc mình muốn bởi vì việc anh muốn là uống rượu mỗi đêm mà không hề bị say, phóng xe như một thằng điên mà không sợ chết.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

rakas, voit hymyillä hänelle pelkäämättä, että loukkaat minua, sillä hymyilet vaimonani, vaimona, joka rakastaa minua.

Vietnamese

em yêu, em có thể mĩm cười với hắn không hề sợ hãi hay xúc phạm anh, bởi vì đó chính là vợ anh mĩm cười, người vợ yêu anh.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

uskon kautta hän jätti egyptin pelkäämättä kuninkaan vihaa; sillä koska hän ikäänkuin näki sen, joka on näkymätön, niin hän kesti.

Vietnamese

bởi đức tin, người lìa xứ Ê-díp-tô không sợ vua giận; vì người đứng vững như thấy Ðấng không thấy được.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

"...voi, kuinka suloiselta kaikki meren pohjalla vaikuttikaan, - ja se rohkaisi merenneitoja olemaan pelkäämättä."

Vietnamese

"họ hát thật hay, rồi kể về sự hạnh phúc và tuyệt vời... "đang nằm sâu dưới đáy đại dương... và van nài những nàng tiên cá đừng nên sợ hãi."

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Finnish

kuinka hän, jumalaa pelkäämättä, tuli sinua vastaan tiellä, kun sinä olit väsynyt ja uuvuksissa, ja eristi sinun yhteydestäsi kaikki heikommat, jotka kulkivat jälkipäässä.

Vietnamese

thế nào người không kính sợ Ðức chúa trời, đến đón ngươi trên đường, xông vào binh hậu ngươi, đánh các người yếu theo ngươi, trong khi chánh mình ngươi mỏi mệt và nhọc nhằn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Finnish

- ei täällä ole mitään pelkäämistä.

Vietnamese

không có gì phải sợ cả.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,764,041,919 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK