İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Älä ikinä ole pelkäämättä.
Đừng chống lại nó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miten voit olla pelkäämättä?
tại sao bố có thể không lo sợ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olen oppinut olemaan pelkäämättä mitään.
tôi đã trải qua một vài thứ trong cuộc sống của mình. những thứ đó dạy cho tôi không phải sợ bất cứ điều gì.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistakaa, älkää ikinä olko pelkäämättä.
nhớ là... không dừng lại hoặc sợ hãi!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sinun täytyy tehdä mitä pitää pelkäämättä.
bạn cần làm mọi thứ cần thiết và không được sợ hãi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tohtori rydell opetti minua olemaan pelkäämättä.
dr. rydell dạy tôi không phải sợ một ai cả.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lupaan kertoa uutiset ketään pelkäämättä tai palvomatta.
tôi hứa sẽ thông tin mọi tin tức mà không hề sợ hãi hay vì ơn huệ nào.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
haluamme samaa: että lapsemme saisivat kulkea kadulla pelkäämättä.
không. chúng ta đều muốn điều tương tự cho con cái chúng ta có cơ hội đi bộ xuống đường phố và không sợ hãi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
suodakseen meidän, vapahdettuina vihollistemme kädestä, pelkäämättä palvella häntä
mà hứa rằng khi chúng tôi đã được cứu khỏi tay kẻ nghịch thù, ngài sẽ ban ơn lành cho chúng tôi, trước một ngài,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he ratsastivat päivän ja yön, kunnes uskalsivat nukkua pelkäämättä etsintäpartioita.
họ cưỡi ngựa một ngày một đêm. và chỉ dám chợp mắt khi nghĩ sẽ không thể bị đuổi kịp.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoidetaan homma äänekkäästi, - hoidetaan homma perheenä, - eikä ikinä olla pelkäämättä!
chúng ta nhanh, chúng ta mạnh mẽ. cùng nhau như một gia đình. không có gì có thể thay đổi được điều đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en voi tehdä, mitä haluan. haluan ryypätä illan ilman humaltumista. haluan hurjastella autolla pelkäämättä kuolemista.
anh không thể làm việc mình muốn bởi vì việc anh muốn là uống rượu mỗi đêm mà không hề bị say, phóng xe như một thằng điên mà không sợ chết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rakas, voit hymyillä hänelle pelkäämättä, että loukkaat minua, sillä hymyilet vaimonani, vaimona, joka rakastaa minua.
em yêu, em có thể mĩm cười với hắn không hề sợ hãi hay xúc phạm anh, bởi vì đó chính là vợ anh mĩm cười, người vợ yêu anh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
uskon kautta hän jätti egyptin pelkäämättä kuninkaan vihaa; sillä koska hän ikäänkuin näki sen, joka on näkymätön, niin hän kesti.
bởi đức tin, người lìa xứ Ê-díp-tô không sợ vua giận; vì người đứng vững như thấy Ðấng không thấy được.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"...voi, kuinka suloiselta kaikki meren pohjalla vaikuttikaan, - ja se rohkaisi merenneitoja olemaan pelkäämättä."
"họ hát thật hay, rồi kể về sự hạnh phúc và tuyệt vời... "đang nằm sâu dưới đáy đại dương... và van nài những nàng tiên cá đừng nên sợ hãi."
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
kuinka hän, jumalaa pelkäämättä, tuli sinua vastaan tiellä, kun sinä olit väsynyt ja uuvuksissa, ja eristi sinun yhteydestäsi kaikki heikommat, jotka kulkivat jälkipäässä.
thế nào người không kính sợ Ðức chúa trời, đến đón ngươi trên đường, xông vào binh hậu ngươi, đánh các người yếu theo ngươi, trong khi chánh mình ngươi mỏi mệt và nhọc nhằn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei täällä ole mitään pelkäämistä.
không có gì phải sợ cả.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: