From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- vanhanaikainen.
cái đó xưa rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on vanhanaikainen.
Ổng hơi cổ lổ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olenko vanhanaikainen?
tôi không đến nỗi quá date, phải không?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
edward on vanhanaikainen.
edward ... khá cổ hủ mà.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on vähän vanhanaikainen.
Ông ấy hơi lỗi thời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eikö tähtilippu ole vanhanaikainen?
ngôi sao và viền trông hơi cổ điển ư?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mestari yashida on vanhanaikainen.
ngài yashima là người rất truyền thống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
luonto on vanhanaikainen, emme me.
tự nhiên là người đã tạo ra , không phải là chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- eikö se ole hieman vanhanaikainen?
nó hơi lỗi thời hả?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olisin sallinut sen. olen vanhanaikainen.
À, tôi có thể đã để họ, tôi vẫn còn theo phong tục xưa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei noin nuori mies voi olla vanhanaikainen.
trông anh không già đến mức thành lỗi thời đâu. không đến mức.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"vanhanaikainen" onko se koodi jollekin?
cổ hủ, tuyệt. cái gì thế? 1 kiểu mật mã à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
vanhanaikainen mies ei käyttäisi lapsen nimeä.
tốt tính, giỏi, cổ hủ, người truyền thống. không phải loại người chọn tên con mình làm mật khẩu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen siis vanhanaikainen, mutta olen kuitenkin mies.
cứ việc cho anh là cổ lỗ sĩ, hay bảo thủ nhưng là đàn ông thì được rồi!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- se on vanhanaikainen perinne. pyytää lupaa.
em tán cô ấy chứ có tán bố cô ấy đâu?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
toivoinkin, että joku asukkaista on yhtä vanhanaikainen kuin sinä.
tôi đã hy vọng còn ai đó trong tòa nhà này cổ lổ sĩ như anh đó, charlie.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
huomaa olevansa vanhanaikainen, onnettomasti naimisissa, alipalkattu.
anh là một phần cứng lỗi thời không đáng nâng cấp. anh có một cuộc hôn nhân tồi tệ, và 62.000 đô/1 năm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
jos haluat olla vanhanaikainen, - minulla on jotain sinulle.
hoặc nếu ông muốn chơi đồ cổ. có thứ ông cần luôn đây.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
pidättyväinen ja vanhanaikainen. mutta voisi olla tosi kuuma lyyli.
nếu muốn thì được ngay ấy mà!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ei, sinä olet vain kiltti vanhanaikainen tyttö... joka vain yrittää pärjätä.
không, cô chỉ là một cô gái quê mùa dễ thương muốn vui chơi mà thôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: