Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- haen veljenpoikani.
anh đang làm gì thế? tôi đi tìm cháu trai tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on veljenpoikani.
nó là cháu ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
veljenpoikani, christopher.
cháu của tôi, christopher.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
veljenpoikani on laivastossa.
cháu trai tôi trong hải quân.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä on veljenpoikani sam.
Đây là cháu tôi, sam.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä on... veljenpoikani sean.
-Đây là sean, cháu trai tôi. -cháu là sean.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
loot, veljenpoikani, tule kanssamme.
lót, cháu trai của bác, đi với bác nào. bác Áp-ra-ham?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- entäpä veljenpoikani santiago?
thế còn cháu của tôi, santiago?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on veljenpoikani, ei isäni.
Đó không phải bố cháu. Đó là cháu trai.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
odotan silti veljenpoikani tapaamista.
không có nghĩa là em không mong được dành chút thời gian với nó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta veljenpoikani loot asuu siellä!
nhưng mà cháu trai lót của con đang sống ở đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
arvostan sitä mitä teit veljenpoikani puolesta.
- tốt cả. tôi rất cảm kích điều anh đã làm cho cháu tôi. Được lắm đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
te ette lainkaan arvosta veljenpoikani kunniaa!
cô không màng gì đến danh dự và uy tín của cháu tôi?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tässä on veljenpoikani marcus flavius aquila.
tôi có thể giới thiệu cháu trai của tôi không? marcus flavius aquila.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tulisiko sellaisesta veljenpoikani käly, pemberleyn häpeäksi?
Đứa con gái như thế lại là em vợ của cháu trai tôi sao? liệu sự sản pemberley sẽ bị ô uế như thế à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nti johnson. suo anteeksi veljenpoikani huonot tavat.
xin thứ lỗi cho thái độ của cháu trai tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
darcy! kaipasimmekin sinua. - onko se veljenpoikani?
và, quan tâm đến tính cách của anh collins và dung hòa cuộc sống, chị tin chắc chị sẽ có hạnh phúc với anh ấy như đa số người bước vào hôn nhân có thể khoe khoang.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tämä on isäni chen lee. ja veljenpoikani general sterling price.
Đây là cha tôi, chen lee, còn đây là cháu trai tôi, Đại tướng sterling price.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kerron äidillesi. minne sinä menet? veljenpoikani leikkii valtaistuimella.
em sẽ mách mẹ đấy em đi đâu vậy cháu trai ta đang tự sướng trên ngai vàng của nhà vua à
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-"veljenpoikani david rousseau" "saa tobyn, koska rakasti sitä yhtä paljon kuin minä."
"với cháu trai duy nhất của tôi, david rousseau, "tôi để lại toby, "vì tôi biết nó rất yêu con chó."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting