Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
der bürgerkrieg hat sie geschwächt.
cuộc nội chiến đã vắt kiệt sức của chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- und dass er ihn geschwächt hat.
- và làm suy yếu hắn. - phải.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast unsere stellung geschwächt.
mẹ làm suy yếu vị thế của chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aber der zauber hat ihn sehr geschwächt.
nó đã khiến cậu ta đau nặng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihre zellheilung ist aktiv... aber geschwächt.
Đây là hợp chất từ bạc nhưng yếu hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er ist nur durch den hunger geschwächt.
không. nó chỉ bị lịm đi vì đói quá thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
elijah kann durch eure bisse geschwächt werden.
bằng nhát cắn của các ngươi, elijah sẽ yếu đi. còn hayley...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
behandelt sie mit respekt, sonst werden wir geschwächt.
hãy tôn trọng chúng, nếu không sẽ làm ta suy yếu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ihr seid geschwächt, zahlenmäßig unterlegen und hunderte meilen vom meer.
các ngươi đang bị bệnh, quân lực của ngươi không nhiều, và ngươi đang ở cách biển cả trăm dặm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
die republik... ist noch immer durch 20 jahre bürgerkrieg geschwächt.
nền cộng hòa... vẫn luôn yếu ớt trong suốt 20 năm nội chiến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie verfügen über eine stärke, die nicht durch sentimentalität geschwächt wird.
nhưng anh có đủ mạnh mẽ chứ không bị tình cảm làm cho yếu đuối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie hat hepatitis c. henrys abwehr ist geschwächt, es würde ihn umbringen.
cô ấy bị viêm gan c. men gan cao gấp ba lần bình thường. một trái tim nhiễm trùng sẽ giết ông ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
northern lights war effektiv, wurde aber durch die ethik des schöpfers geschwächt.
northern lights có hiệu quả nhưng bị huy hoại bới đạo đức của người sáng tạo nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
im traumstadium sind ihre bewussten abwehrmechanismen geschwächt und damit sind ihre gedanken anfällig für diebstähle.
trong trạng thái mơ, sự phòng thủ về ý thức của ông sẽ yếu hơn và nó sẽ khiến suy nghĩ của ông có thể bị trộm mất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
zweifellos ist die agency schwer getroffen worden, ihre führungsriege ist geschwächt, und ihr ruf ruiniert.
cơ quan này đang tê liệt là điều không thể bàn cãi, các quan chức của nó bị sát hại và danh tiếng của nó cũng bị tổn hại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
er meinte damit: das leiden hatte zwar seinen körper geschwächt, aber die verbindung zu seinen mitmenschen gestärkt.
Ý ông là cho dù nghịch cảnh có làm suy yếu cơ thể ông, thì nó giúp cho mối liên kết với những ai xung quanh ông mạnh mẽ hơn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so soll, der bei ihr geschlafen hat, ihrem vater fünfzig silberlinge geben und soll sie zum weibe haben, darum daß er sie geschwächt hat; er kann sie nicht lassen sein leben lang.
thì người nam đã nằm cùng con gái trẻ đó phải nạp cho cha màng năm mươi siếc-lơ bạc, rồi nàng sẽ làm vợ người, bởi vì người có làm nhục nàng. người còn sống ngày nào, thì chẳng được phép đuổi nàng đi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ich bin so glücklich zu hören, dass der hunger deinen humor noch nicht geschwächt hat, aber ich sollte dich warnen, bruder, wenn jene vampire auch nur versuchen, sich zu ernähren, werden sie heißhungrig sein,
oh, ta khoái nghe cọn chúng rên rỉ háu ăn lắm luôn đó nha, nhưng nhắc nhở anh một tiếng, em trai, nếu đám ma cà rồng đó mà nếm máu thì anh sẽ cho chúng đói rã ruột luôn,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
befindet es sich im geschwächten zustand, führt das zum letzten stadium:
và tối đa trong vòng 1 tuần hoặc hơn, sẽ dấn tới giai đoạn cuối cùng:
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: