Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
azonosította őket?
- xác định được chúng chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azonosította az emberrablókat?
anh đã nhận diện được những kẻ bắt cóc chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
alfa rája, mélykék azonosította.
alpha stingray, xác nhận từ deep blue.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a bűnkövetős azonosította őket?
- kỷ thuật viên nhận ra họ? - không.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
afis most azonosította az ujjlenyomatát.
afis vừa đưa ra kết quả nhận dạng vân tay.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azonosította bryan purcell-t.
cậu ta vừa nhận diện bryan purcell.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a holttestet a nővére azonosította.
cái xác đã được chị cổ nhận diện.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
aileen épp most azonosította tom walkert.
aileen đã nhận dạng chính là tom walker.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a rendőrség még nem azonosította a személyt.
cảnh sát vẫn chưa xác định ông ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
igen, a gothami rendőrség nem azonosította őket.
phải, gcpd chưa bao giờ xác định được chúng. bọn chúng vẫn đang ở ngoài kia.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
találtam egy hertz alkalmazottat, aki azonosította őt.
tôi có được 1 nhân viên hertz tại jersey, đã nhận diện được hắn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- a pénztáros clyde mardont azonosította elkövetőként.
nhân chứng xác định clyde mardon là kẻ nổ súng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de nem ő. aileen épp most azonosította tom walkert.
aileen vừa nhận dạng chính là tom walker.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azonosította a gyilkost, aki pedig egy halott nő volt.
anh đã tìm ra thủ phạm, và cô ta đã chết từ lâu rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a szemben lévő hotel portása azonosította thomas barbert.
nhân viên tiếp tân của khách sạn bên đường đã nhận ra thomas barber.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
azonosította a távoli hozzáférésű trójait és a fertőzött végpontot...
cô ấy đã nhận diện một trojan điều khiển từ xa và điểm bị xâm nhập.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a chicago-i rendőrség azonosította a kocsiját a háza előtt.
sở cảnh sát chicago tìm thấy xe của cô ta ở bên ngoài nhà riêng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vegyük jegyzőkönyvbe, hogy a tanú azonosította a vádlottat, ethan averyt.
hãy ghi lại để chứng minh nhân chứng đã nhận dạng bị cáo, ethan avery.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
amint a rendőrség azonosította straubot és teddyt, azonnal keresnek majd téged.
ngay sau khi cảnh sát nhận diện straub hoặc teddy, họ sẽ truy lùng ra anh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a szemtanú azonosította hiro nakamurát, aki egyértelműen, öncélúan avatkozott az idő folyásába.
nhân chứng đã nhận ra hiro nakamura, người mà rất rõ ràng, đã ích kỷ làm ảnh hưởng đến mạch thời gian.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: