From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
"amikor hallgattam a tudós csillagászt."
"khi tôi lắng nghe nhà thiên văn thông thái."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ahogy ültem a csillagászt figyelve zúgó tapsok közepette adott elő a tanteremben, csakhamar érthetetlen unalom és rosszullét fogott el.
khi tôi ngồi đó lắng nghe nhà thiên văn nơi ông giảng dạy với sự hoan nghênh nồng nhiệt trên giảng đường
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"amikor hallgattam a tudós csillagászt, bizonyítások, számoszlopok sorakoztak előttem, térképeket, ábrákat mutogatott, összeadott, méricskélt, osztott.
khi tôi lắng nghe nhà thiên văn thông thái khi các phép chứng minh, con số xếp dọc từng cột trước mắt tôi khi tôi được dạy các đồ thị và cả những biểu đồ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
" megvilágosodott" orvosok, matematikusok, csillagászok voltak.
tên của hội nghĩa là "sự khai sáng". họ là các nhà vật lý, toán học và thiên văn học.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting