From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
megérintett.
anh cảm động rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megérintett!
cậu ấy đã cầm tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- valami megérintett.
- tôi không thể thấy gì cả.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megérintett az isten.
chúa làm anh hơi xúc động.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hogy mennvire megérintett?
việc đó làm tôi cảm động cỡ nào chăng?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
isten megérintett engem.
tôi được khai phá bởi chúa trời.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez a rész nagyon megérintett.
Đoạn này thật sự làm tôi xúc động.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
téged megérintett a hold szellem!
cháu đã được chạm vào tinh linh mặt trăng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
itt, ez a rész... ez annyira megérintett.
những đoạn kinh thánh ở đây...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ez a szeretetteljes gesztus mélyen megérintett.
cử chỉ trìu mến này làm tôi xúc động sâu sắc.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
valaki megérintett. valaki megérintette a lábam.
có người vừa mới đụng vào chân tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
magányosság. egyszer vagy kétszer engem is megérintett.
chính mẹ cũng đã gặp chuyện đó một, hai lần.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
a totyogó Életadó megérintett, és beindította az erőmet.
cậu bé đụng là bật đã làm khôi phục sức mạnh của tớ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de megérintett az, ahogy mondtad, és tényleg meggondolom.
nhưng cái cách mà cậu quan tâm điều này làm tôi cảm động, và tôi sẽ xem xét.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megérintett valaha is furcsa módon, nem testvérhez illően?
anh đã từng chạm vào các con một cách kì lạ hay khó chịu chưa?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
megérintett a "csak feljebb!", és a hited a boldogságban.
em đã bị rung động khi đọc từ "chân trời mới" và niềm tin của anh về một kết thúc có hậu.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
annyira megérintett, olyan mélyen, hogy csak a szent lélektől jöhetett.
nó tác động đến tôi 1 cách mạnh mẽ nó chỉ có thể đến từ Đức thánh linh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
de ha magába szívná nathan emlékeit, azt már kiegészítenék a megérintett tárgyak történetei.
nếu sylar có thể hấp thu toàn bộ ký ức của nathan, thì toàn bộ quá khứ về bất cứ thứ gì hắn từng đụng vào cũng sẽ chỉ là khoảng trống.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ha úgy véled, megérintett a gonosz, akkor a legjobb, ha kisétálsz innét!
nhưng nếu cô nghĩ rằng mình bị ác quỷ chạm đến... thì tốt nhất là cô nên cút ra khỏi cửa ngay đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mélyen megérintett az esküd, hogy meg akarod menteni a faludat, de jössz értük 20 ezerrel.
lúc năy tôi đă bị cảm động khi anh bày tỏ nỗi uất ức của mình. cho nên anh chỉ cần đền cho tôi 20 ngàn là được.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: