Results for conosciuti translation from Italian to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Italian

Vietnamese

Info

Italian

tipi conosciuti

Vietnamese

các loại đã biết

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

questa lista contiene i certificati conosciuti da kde. puoi facilmente gestirli da qui.

Vietnamese

Đây là danh sách hiển thị những chứng nhận của bạn mà kde biết. bạn có thể dễ dàng quản lý chúng ở đây.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

questa lista mostra quali certificati di siti e persone sono conosciuti da kde. puoi facilmente gestirli da qui.

Vietnamese

hộp danh sách này hiển thị các chứng nhận kiểu nơi và người mà kde biết. bạn có thể dễ dàng quản lý chùng ở đây.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

ma gesù, conosciuti i loro ragionamenti, rispose: «che cosa andate ragionando nei vostri cuori

Vietnamese

nhưng Ðức chúa jêsus biết ý tưởng họ, cất tiếng phán rằng: các ngươi nghị luận gì trong lòng?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

perché sono andati a servire altri dei e si sono prostrati dinanzi a loro: dei che essi non avevano conosciuti e che egli non aveva dato loro in sorte

Vietnamese

người ta sẽ đáp rằng: Ấy vì họ bội giao ước mà giê-hô-va, Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đã lập cùng họ, khi dẫn họ ra khỏi xứ Ê-díp-tô;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

e il segno e il prodigio annunciato succeda ed egli ti dica: seguiamo dei stranieri, che tu non hai mai conosciuti, e rendiamo loro un culto

Vietnamese

thì chớ nghe lời của tiên tri hay là kẻ chiêm bao ấy, vì giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi thử các ngươi, đặng biết các ngươi có hết lòng hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời của các ngươi chăng.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

la maledizione, se non obbedite ai comandi del signore vostro dio e se vi allontanate dalla via che oggi vi prescrivo, per seguire dei stranieri, che voi non avete conosciuti

Vietnamese

sự rủa sả, nếu các ngươi không nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, nhưng xây bỏ đường ta chỉ cho ngày nay, đặng đi theo các thần khác mà các ngươi không hề biết.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

che uomini iniqui sono usciti in mezzo a te e hanno sedotto gli abitanti della loro città dicendo: andiamo, serviamo altri dei, che voi non avete mai conosciuti

Vietnamese

thì phải tìm kiếm, hỏi thăm, và tra xét cho kỹ càng. bằng điều người ta nói là chân thật và quả quyết, và nếu một điều gớm ghiếc như vậy đã phạm giữa ngươi,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Italian

applicazioni conosciute

Vietnamese

Ứng dụng đã biết

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,945,686,641 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK