Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

tháng

Last Update: 2013-04-05
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

다음 달( n)

Vietnamese

tháng & tới

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Korean

'달' 섹션에서 선택해 주십시오...

Vietnamese

hãy nhập tên giá trị.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

이름의 짧은 형식 사용

Vietnamese

dùng dạng ngắn của tên tháng

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 또 성 막 문 에 장 을

Vietnamese

người cũng xủ màn nơi cửa đền tạm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

내 가 깨 어 보 니 내 잠 이 았 더

Vietnamese

bấy giờ tôi thức dậy, thấy giấc ngủ tôi ngon lắm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

단 과, 납 리 와, 갓 과, 아 셀 이

Vietnamese

Ðan, nép-ta-li, gát, và a-se.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 멀 리 서 예 수 를 보 고 려 와 절 하

Vietnamese

người thấy Ðức chúa jêsus ở đằng xa, chạy lại sấp mình xuống trước mặt ngài,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 희 가 날 과 과 절 기 와 해 를 삼 가 지 키

Vietnamese

anh em hãy còn giữ ngày tháng, mùa, năm ư!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 것 에 견 대 둘 을 아 그 두 끝 을 연 하 게 하

Vietnamese

hai bên ê-phót làm hai đai vai, đâu đầu vào ê-phót.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 가 나 를 꺾 고 다 시 꺾 고 용 사 같 이 내 게 려 드 시

Vietnamese

ngài làm cho tôi thương tích này trên thương tích kia, xông vào tôi như một kẻ mạnh bạo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 때 에 군 마 가 빨 리 리 니 말 굽 소 리 는 땅 을 울 리 도

Vietnamese

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 것 을 위 하 여 금 고 리 넷 을 만 들 어 네 발 위 네 모 퉁 이 에

Vietnamese

lại đúc bốn cái khoen vàng, tra vào bốn góc nơi chân bàn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

` 한 규 례 를 세 워 해 마 다 아 월 십 사 일 과 십 오 일 을 지 키

Vietnamese

để khiến cho họ hằng năm giữ ngày mười bốn và mười lăm của tháng a-đa,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 것 이 몇 만 에 만 삭 되 는 지 아 느 냐 ? 그 낳 을 때 를 아 느 냐

Vietnamese

kẻ nầy là ai dám dùng các lời không tri thức, mà làm cho mờ ám các mưu định ta?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

단 과, 요 셉 과, 베 냐 민 과, 납 리 와, 갓 과, 아 셀 이 더

Vietnamese

Ðan, giô-sép, bên-gia-min, nép-ta-li, gát, và a-se.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

이 모 든 것 을 깨 았 느 냐 ? 하 시 니 대 답 하 되 ` 그 러 하 오 이 다

Vietnamese

các ngươi có hiểu mọi điều đó chăng! các môn đồ thưa rằng: có hiểu.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

해 의 영 광 도 다 르 며, 의 영 광 도 다 르 며, 별 의 영 광 도 다 른 데, 별 과 별 의 영 광 이 다 르 도

Vietnamese

vinh quang của mặt trời khác, vinh quang của mặt trăng khác, vinh quang của ngôi sao khác; vinh quang của ngôi sao nầy với vinh quang của ngôi sao kia cũng khác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,763,086,950 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK