Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Korean
심
Vietnamese
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
sim
Last Update: 2014-08-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
단 의 아 들 후 심 이
con trai của Ðan là hu-sim.
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
그 땅 에 기 근 이 심 하
vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.
오 직 심 령 으 로 새 롭 게 되
mà phải làm nên mới trong tâm chí mình,
당 신 이 친 히 그 를 심 문 하 시
nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,
저 희 도 다 안 심 하 고 받 아 먹 으
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
그 부 한 자 는 양 과 소 가 심 히 많 으
người giàu có chiên bò rất nhiều;
무 리 가 듣 고 그 의 가 르 치 심 에 놀 라 더
chúng nghe lời ấy, thì lấy làm lạ về sự dạy dỗ của ngài.
내 마 음 이 산 란 하 며 내 심 장 이 찔 렸 나 이
khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,
귀 신 을 내 어 쫓 는 권 세 도 있 게 하 려 하 심 이 러
lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.
각 사 람 이 부 르 심 을 받 은 그 부 르 심 그 대 로 지 내
ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.
나 라 는 여 호 와 의 것 이 요 여 호 와 는 열 방 의 주 재 심 이 로
vì nước thuộc về Ðức giê-hô-va, ngài cai trị trên muôn dân.
그 러 나 사 유 하 심 이 주 께 있 음 은 주 를 경 외 케 하 심 이 니 이
nhưng chúa có lòng tha thứ cho, Ðể người ta kính sợ chúa.
그 룹 을 타 고 날 으 심 이 여 ! 바 람 날 개 위 에 나 타 나 셨 도
ngài cỡi một chê-ru-bin và bay; ngài hiện ra trên cánh của gió.
너 희 가 우 리 안 에 서 좁 아 진 것 이 아 니 라 오 직 너 희 심 정 에 서 좁 아 진 것 이 니
chẳng phải chúng tôi hẹp hòi đãi anh em, nhưng ấy là lòng anh em tự làm nên hẹp hòi.
그 의 죽 으 심 은 죄 에 대 하 여 단 번 에 죽 으 심 이 요 그 의 살 으 심 은 하 나 님 께 대 하 여 살 으 심 이
vì nếu ngài đã chết, ấy là chết cho tội lỗi một lần đủ cả; nhưng hiện nay ngài sống, ấy là sống cho Ðức chúa trời.
날 때 가 있 고, 죽 을 때 가 있 으 며, 심 을 때 가 있 고, 심 은 것 을 뽑 을 때 가 있 으 며
có kỳ sanh ra, và có kỳ chết; có kỳ trồng, và có kỳ nhổ vật đã trồng;
Accurate text, documents and voice translation