Results for translation from Korean to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

sim

Last Update: 2014-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

단 의 아 들 후

Vietnamese

con trai của Ðan là hu-sim.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 땅 에 기 근 이

Vietnamese

vả, sự đói kém trong xứ lớn lắm.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

오 직 령 으 로 새 롭 게 되

Vietnamese

mà phải làm nên mới trong tâm chí mình,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

당 신 이 친 히 그 를 문 하 시

Vietnamese

nhưng quản cơ ly-sia đến, bắt nó khỏi tay chúng tôi cách hung bạo,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

저 희 도 다 안 하 고 받 아 먹 으

Vietnamese

bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 부 한 자 는 양 과 소 가 히 많 으

Vietnamese

người giàu có chiên bò rất nhiều;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

무 리 가 듣 고 그 의 가 르 치 에 놀 라 더

Vietnamese

chúng nghe lời ấy, thì lấy làm lạ về sự dạy dỗ của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

내 마 음 이 산 란 하 며 내 장 이 찔 렸 나 이

Vietnamese

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

귀 신 을 내 어 쫓 는 권 세 도 있 게 하 려 하 이 러

Vietnamese

lại ban cho quyền phép đuổi quỉ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

각 사 람 이 부 르 을 받 은 그 부 르 그 대 로 지 내

Vietnamese

ai nầy khi được gọi ở đấng bậc nào, thì phải cứ theo đấng bậc ấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

나 라 는 여 호 와 의 것 이 요 여 호 와 는 열 방 의 주 재 이 로

Vietnamese

vì nước thuộc về Ðức giê-hô-va, ngài cai trị trên muôn dân.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 러 나 사 유 하 이 주 께 있 음 은 주 를 경 외 케 하 이 니 이

Vietnamese

nhưng chúa có lòng tha thứ cho, Ðể người ta kính sợ chúa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 룹 을 타 고 날 으 이 여 ! 바 람 날 개 위 에 나 타 나 셨 도

Vietnamese

ngài cỡi một chê-ru-bin và bay; ngài hiện ra trên cánh của gió.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

너 희 가 우 리 안 에 서 좁 아 진 것 이 아 니 라 오 직 너 희 정 에 서 좁 아 진 것 이 니

Vietnamese

chẳng phải chúng tôi hẹp hòi đãi anh em, nhưng ấy là lòng anh em tự làm nên hẹp hòi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

그 의 죽 으 은 죄 에 대 하 여 단 번 에 죽 으 이 요 그 의 살 으 은 하 나 님 께 대 하 여 살 으

Vietnamese

vì nếu ngài đã chết, ấy là chết cho tội lỗi một lần đủ cả; nhưng hiện nay ngài sống, ấy là sống cho Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Korean

날 때 가 있 고, 죽 을 때 가 있 으 며, 을 때 가 있 고, 은 것 을 뽑 을 때 가 있 으 며

Vietnamese

có kỳ sanh ra, và có kỳ chết; có kỳ trồng, và có kỳ nhổ vật đã trồng;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,934,692,116 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK