Results for translation from Korean to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Korean

Vietnamese

Info

Korean

범 사 에 헤 아 려 은 것 을 취 하

Vietnamese

hãy xem xét mọi việc, điều chi lành thì giữ lấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

모 세 가 그 말 을 듣 고 게 여 겼 더

Vietnamese

môi-se phải nghe lời đáp ấy, bèn nhận cho phải.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

바 로 와 그 모 든 신 하 가 이 일 을 게 여 긴 지

Vietnamese

các lời nầy đẹp ý pha-ra-ôn và quần thần.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 들 의 말 을 하 몰 과 그 아 들 세 겜 이 게 여 기 므

Vietnamese

bao nhiêu lời họ nói làm cho đẹp dạ hê-mô và si-chem, con trai người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

간 사 한 혀 여, 네 가 잡 아 먹 는 모 든 말 을 아 하 는 도

Vietnamese

hỡi lưỡi dối trá, ngươi ưa mến các lời tàn hại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 희 의 쓴 말 에 대 하 여 는 남 자 가 여 자 를 가 까 이 아 니 함 이

Vietnamese

luận đến các điều hỏi trong thơ anh em, tôi tưởng rằng đờn ông không đụng đến đờn bà là hay hơn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

가 르 침 을 받 는 자 는 말 씀 을 가 르 치 는 자 와 모 든 은 것 을 함 께 하 라

Vietnamese

kẻ nào mà người ta dạy đạo cho, phải lấy trong hết thảy của cải mình mà chia cho người dạy đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

거 만 한 자 는 견 책 받 기 를 아 하 지 아 니 하 며 지 혜 있 는 자 에 게 로 가 지 도 아 니 하 느 니

Vietnamese

kẻ nhạo báng không ưa người ta quở trách mình; hắn không muốn đến cùng người khôn ngoan.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

그 물 에 가 득 하 매 물 가 로 끌 어 내 고 앉 아 서 은 것 은 그 릇 에 담 고 못 된 것 은 내 어 버 리 느 니

Vietnamese

khi lưới được đầy rồi, thì người đánh cá kéo lên bờ; đoạn, ngồi mà chọn giống tốt để riêng ra, đem bỏ vào rổ, còn giống xấu thì ném đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

너 희 는 더 욱 큰 은 사 를 사 모 하 라 ! 내 가 또 한 제 일 은 길 을 너 희 에 게 보 이 리

Vietnamese

hãy ước ao cho được sự ban cho lớn hơn hết. bây giờ, tôi sẽ chỉ dẫn cho anh em con đường tốt lành hơn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

아 브 라 함 에 게 이 르 되 ` 내 땅 이 네 앞 에 있 으 니 너 보 기 에 은 대 로 거 하 라' 하

Vietnamese

nầy, xứ ta sẵn dành cho ngươi; ngươi thích đâu thì ở đó.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

보 소 서 ! 이 제 우 리 가 당 신 의 손 에 있 으 니 당 신 의 의 향 에 고 옳 은 대 로 우 리 에 게 행 하 소 서' 한 지

Vietnamese

bây giờ chúng tôi ở trong tay ông, hãy đãi chúng tôi tùy ý ông cho là tốt lành và công bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Korean

무 정 하 며, 원 통 함 을 풀 지 아 니 하 며, 참 소 하 며, 절 제 하 지 못 하 며, 사 나 우 며, 선 한 것 을 아 아 니 하 며

Vietnamese

vô tình, khó hòa thuận, hay phao vu, không tiết độ, dữ tợn, thù người lành,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,788,067,938 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK