From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vidi somnium septem spicae pullulabant in culmo uno plenae atque pulcherrima
trẫm bèn thức giấc; rồi lại thấy điềm chiêm bao khác, là bảy gié lúa chắc tốt tươi mọc chung trên một cộng rạ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
argentum enim meum et aurum tulistis et desiderabilia mea et pulcherrima intulistis in delubra vestr
vì các ngươi đã lấy bạc vàng ta đi, đã đem đồ châu báu rất quí của ta vào trong những đền miếu các ngươi.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
puella decora nimis virgoque pulcherrima et incognita viro descenderat autem ad fontem et impleverat hydriam ac revertebatu
người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
forsitan nunc dividit spolia et pulcherrima feminarum eligitur ei vestes diversorum colorum sisarae traduntur in praedam et supellex varia ad ornanda colla congeritu
"chúng há chẳng tìm được của cướp sao? họ há chẳng phải chia phân của đó ư? một vài con gái cho mỗi người chiến sĩ, một của cướp bằng vải nhuộm thêu! một cái áo vải nhuộm, hai cái áo vải thêu, cho cổ của người thắng trận!"
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
folia eius pulcherrima et fructus eius nimius et esca universorum in ea subter eam habitabant animalia et bestiae et in ramis eius conversabantur volucres caeli et ex ea vescebatur omnis car
hỡi bên-tơ-xát-sa, người làm đầu các thuật sĩ, bởi ta biết rằng linh của các thần thánh ở trong người, và không có một điều kín nhiệm nào là khó cho ngươi, vậy hãy bảo cho ta những sự hiện thấy trong chiêm bao ta đã thấy, và hãy giải nghĩa.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: