Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
non comedetis cum sanguine non augurabimini nec observabitis somni
các ngươi chớ ăn vật chi có huyết, chớ dùng bói khoa, chớ làm thuật số.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
erat ibi puer hebraeus eiusdem ducis militum famulus cui narrantes somni
tại đó, cùng chung ngục, có một người hê-bơ-rơ, còn trẻ, kẻ gia-đinh của quan thị vệ; chúng tôi thuật lại cho chàng nghe điềm chiêm bao của mình; chàng bàn rõ ra cho ai mỗi chiêm bao nấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dixerat autem iesus de morte eius illi autem putaverunt quia de dormitione somni dicere
vả, Ðức chúa jêsus phán lời đó chỉ về sự chết của la-xa-rơ; song môn đồ tưởng nói về giấc ngủ thường.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
speculatores eius caeci omnes nescierunt universi canes muti non valentes latrare videntes vana dormientes et amantes somni
những kẻ canh giữ của y-sơ-ra-ên đều là đui mù, không biết chi hết. chúng nó thảy đều là chó câm, chẳng biết sủa, đều chiêm bao, nằm sóng sượt, và ham ngủ;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: