Results for bertanggungjawab translation from Malay to Vietnamese

Malay

Translate

bertanggungjawab

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Malay

Vietnamese

Info

Malay

kau bertanggungjawab.

Vietnamese

anh là người đáng kính.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

awak bertanggungjawab!

Vietnamese

bạn xử lý này!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

saya akan bertanggungjawab

Vietnamese

Đồ đệ phạm lỗi, phận làm thầy cũng có trách nhiệm

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

bos saya bertanggungjawab.

Vietnamese

nếu quản lý đã nói thế.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

- saya akan bertanggungjawab.

Vietnamese

và tôi sẽ phải sống với điều đó. không, cisco.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

- aku cuba bertanggungjawab!

Vietnamese

- tôi là sẽ chịu trách nhiệm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

tak bertanggungjawab langsung.

Vietnamese

thằng khốn vô trách nhiệm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

bertanggungjawab ke atas diri!

Vietnamese

hiệp sĩ ở phía trên chúng ta.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

awak memang tak bertanggungjawab...

Vietnamese

trong tất cả những sự vô trách nhiệm...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

dan bertanggungjawab ke atas takdirnya.

Vietnamese

chúng tôi không chịu trách nhiệm về số phận anh ta.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

itu dianggap tidak bertanggungjawab?

Vietnamese

như thế sao lại là vô trách nhiệm?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

berkeyakinan. gopoh. tak bertanggungjawab.

Vietnamese

tự cao, thiếu thận trọng, thiếu trách nhiệm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

- dah ada orang yang bertanggungjawab?

Vietnamese

- có ai nhận trách nhiệm chưa?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

awak bertanggungjawab kalau lakukan ini.

Vietnamese

dù sao, bạn đang chịu trách nhiệm cho hành động của bạn bây giờ.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

siapa yang bertanggungjawab untuk ini?

Vietnamese

ai chịu trách nhiệm cho chuyện này thế hả?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

- dia kata dia akan bertanggungjawab sepenuhnya.

Vietnamese

không phải sở trưởng nói sẽ chịu trách nhiệm ư?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

aku bertanggungjawab diatas kematian anak aku.

Vietnamese

tôi chịu trách nhiệm về cái chết con mình.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

awak perlu bekerja keras, bertanggungjawab.

Vietnamese

Đó là việc khá mệt mỏi. rất nhiều trách nhiệm.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

co dan xo mati. siapakah yang bertanggungjawab?

Vietnamese

thế ai chỉ huy?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Malay

bertanggungjawab ke atas kematian lebih dari 600.

Vietnamese

người đã chịu trách nhiệm cho cái chết của hơn 600 phù thuỷ.

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,906,600,257 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK