From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tepat
chính xác
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 8
Quality:
tepat.
- chính xác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tepat!
chính xác, chính xác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tepat.
Đừng dạy không tôi nếu cậu không giỏi hơn tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-tepat!
thông minh lắm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tepat. hmm.
Đúng vậy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- yang tepat...
- chính xác...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tepat apa? !
chuẩn cái đầu anh ý.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
segiempat tepat
hình chữ & nhật
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tepat sekali.
- chính xác.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 12
Quality:
& segiempat tepat
hình chữ & nháºt
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- itu yang tepat.
tốt.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
/ tepat dibelakangmu!
Đằng sau anh kìa!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
awak mesti tepat...
anh phải chỉnh chính xác
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- petunjuk yang tepat.
- chương và dòng.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kedatanganmu tepat sekali.
Ông đến đúng lúc lắm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
memang tepat, marshal.
- Đúng rồi. xin thứ lỗi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tepat, tepat sekali.
- chính xác đấy.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tepat, itulah sebabnya--
- chính xác, đó là lý do vì sao... - ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: