Results for праведника translation from Russian to Vietnamese

Russian

Translate

праведника

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Russian

Vietnamese

Info

Russian

Путь праведника прям; Ты уравниваешь стезю праведника.

Vietnamese

Ðường của người công bình là ngay thẳng; ngài là Ðấng ngay thẳng ban bằng đường của người công bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Вы осудили, убили Праведника; Он не противился вам.

Vietnamese

anh em đã luận tội và đã giết người công bình, mà người chẳng cự lại.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Память праведника пребудет благословенна, а имя нечестивых омерзеет.

Vietnamese

kỷ niệm người công bình được khen ngợi; song tên kẻ gian ác rục đi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Преклонятся злые пред добрыми и нечестивые – у ворот праведника.

Vietnamese

người ác phục trước mặt người thiện; và kẻ dữ cúi lạy ở ngoài cửa người công bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Благословения – на голове праведника, уста же беззаконных заградит насилие.

Vietnamese

có phước lành giáng trên đầu kẻ công bình; nhưng miệng kẻ ác giấu sự cường bạo.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Соблюдение правосудия – радость для праведника и страх для делающих зло.

Vietnamese

làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

В доме праведника – обилие сокровищ, а в прибытке нечестивого – расстройство.

Vietnamese

trong nhà người công bình có nhiều vật quí; song trong huê lợi kẻ gian ác có điều rối loạn.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Не злоумышляй, нечестивый, против жилища праведника, не опустошай места покоя его,

Vietnamese

hỡi kẻ ác, chớ rình rập nhà người công bình; Ðừng phá tan chỗ nghĩ ngơi của người.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Ибо едва ли кто умрет за праведника; разве за благодетеля, может быть, кто и решится умереть.

Vietnamese

vả, họa mới có kẻ chịu chết vì người nghĩa; dễ thường cũng có kẻ bằng lòng chết vì người lành.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Кого из пророков не гнали отцы ваши? Они убилипредвозвестивших пришествие Праведника, Которого предателями и убийцами сделались ныне вы, -

Vietnamese

há có đấng tiên tri nào mà tổ phụ các ngươi chẳng bắt bớ ư? họ cũng đã giết những người nói tiên tri về sự đến của Ðấng công bình; và hiện bây giờ chính các ngươi lại đã nộp và giết Ðấng đó;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Он же сказал мне: Бог отцов наших предъизбрал тебя,чтобы ты познал волю Его, увидел Праведника и услышал глас из уст Его,

Vietnamese

Ðoạn, người nói với tôi rằng: Ðức chúa trời của tổ phụ chúng ta đã định cho anh được biết ý muốn chúa, được thấy Ðấng công bình và nghe lời nói từ miệng ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

кто принимает пророка, во имя пророка, получит награду пророка; и кто принимает праведника, во имя праведника,получит награду праведника.

Vietnamese

ai rước một đấng tiên tri vì là tiên tri, thì sẽ lãnh phần thưởng của đấng tiên tri; ai rước một người công chính vì là công chính, thì sẽ lãnh phần thưởng của người công chính.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Если же ты будешь вразумлять праведника, чтобы праведник не согрешил, и он не согрешит, то и он жив будет, потому что был вразумлен, и ты спас душу твою.

Vietnamese

trái lại, nếu ngươi răn bảo người công bình, khiến đừng phạm tội, mà thật ra nó không phạm tội, thì chắc nó sẽ sống, vì đã nghe lời răn bảo; còn ngươi, thì giải cứu được linh hồn mình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Дети мои! сие пишу вам, чтобы вы не согрешали; а если бы кто согрешил, то мы имеем ходатая пред Отцем, Иисуса Христа, праведника;

Vietnamese

hỡi con cái bé mọn ta, ta viết cho các con những điều nầy, hầu cho các con khỏi phạm tội. nếu có ai phạm tội, thì chúng ta có Ðấng cầu thay ở nơi Ðức chúa cha, là Ðức chúa jêsus christ, tức là Ðấng công bình.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Пилат, видя, что ничто не помогает, но смятениеувеличивается, взял воды и умыл руки перед народом, и сказал: невиновен я в крови Праведника Сего; смотрите вы.

Vietnamese

phi-lát thấy mình không thắng nổi chi hết, mà sự ồn ào càng thêm, thì lấy nước rửa tay trước mặt thiên hạ, mà nói rằng: ta không có tội về huyết của người nầy; điều đó mặc kệ các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Russian

Праведники

Vietnamese

nghĩa dân

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,927,612,432 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK