Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ne znam, ljiljane.
tôi chẳng biết nữa. hoa lily.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-zamislite ljiljane.
- hắn bị sao vậy?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-daješ mi je ? -da. uzmite na primer ljiljane.
Đừng phán xét người khác nếu không chính các người sẽ bị phán xét.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dragi moj sidje u vrt svoj, k lehama mirisnog bilja, da pase po vrtovima i da bere ljiljane.
hỡi người xinh đẹp hơn hết trong các người nữ, lương nhơn của chị đi đâu? lương nhơn của chị xây về hướng nào? chúng tôi sẽ cùng đi tìm người với chị.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
-ništa, uzmi je. -da uzmemo na primer ljiljane? -pa... onda ptice...
- tôi nói, đừng phán xét người khác nếu không chính các người cũng sẽ bị phán xét.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i za odelo to se brinete? pogledajte na ljiljane u polju kako rastu; ne trude se niti predu.
còn về quần áo, các ngươi lại lo lắng mà làm chi? hãy ngắm xem những hoa huệ ngoài đồng mọc lên thể nào: chẳng làm khó nhọc, cũng không kéo chỉ;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
pogledajte ljiljane kako rastu: ne trude se, niti predu; ali ja vam kaem da ni solomun u svoj slavi svojoj ne obuèe se kao jedan od njih.
hãy xem hoa huệ mọc lên thể nào: nó chẳng làm khó nhọc, cũng không kéo chỉ; song ta phán cùng các ngươi, dầu vua sa-lô-môn sang trọng đến đâu, cũng không được mặc áo như một hoa nào trong giống ấy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: