From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
palica.
- cảm ơn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moja palica!
gậy của tớ!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
merkurova palica.
nó được gọi là y hiệu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kao recimo palica.
giống như 1 chiếc trùy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ova palica,....vidiš?
cái cây này,.... thấy chưa?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
smešna reč, "palica."
nghe buồn cười thật... "dùi cui."
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
to nije palica, kretenu.
không phải ba-tong, đồ ngu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
reci nam kako palica radi, kri.
nói xem cái dùi cui hoạt động thế nào đi, người kree.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
izgleda kao standardna palica, tako?
hình như cô hay sử dụng loại dùi cui tiêu chuẩn phải không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-da, to je palica za kriket.
- Ừ, nó là gậy đánh bóng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tvoj štap i palica uteha su meni.
roi da và huyền trượng sẽ an ủi lòng con.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
u francuskoj izgovaraju reč palica ovako.
ở pháp người ta gọi cái này là ba-ton.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- moja palica može da joj obnovi sećanje.
cái dùi cui của tôi có thể giúp lấy lại trí nhớ của cô ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nadam se da nas neće pogoditi zalutala palica.
tôi hy vọng chúng ta sẽ không bị lạc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pa, svi igraju, da, treba vam lopta i ta palica.
- ai cũng biết chơi mà. Ừ, anh cần một trái banh còn đây là cây gậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
petnaest do dvadeset palica možemo da vidimo kroz dim kako pogađaju glave nezaštićenih crnaca.
15 hay 20 dùi cui... có thể được nhìn thấy qua đám hơi, vung lên xuống vào đầu những người diễn hành. Á!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
teko asiru, ibi gneva mog, ako i jeste palica u ruci njegovoj moja jarost.
hỡi a-si-ri, là cái roi của sự thạnh nộ ta! cái gậy cầm trong tay nó là sự tức giận của ta vậy!
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
- dobro, ja sam odlučio da palica koja može ubiti bilo što može biti korisna, stoga tuži me.
Ừ thì anh quyết định một cây khúc côn cầu có thể giết bất cứ gì có thể sẽ được việc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i koga izaberem, njegova æe palica procvetati; tako æu utiati pred sobom viku sinova izrailjevih to vièu na vas.
hễ người nào ta chọn lấy, thì cây gậy người đó sẽ trổ hoa; vậy ta sẽ làm cho nín đi trước mặt ta những lời lằm bằm của dân y-sơ-ra-ên đã phát ra đối nghịch cùng các ngươi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
narod moj pita drvo svoje, i palica mu njegova odgovara; jer duh kurvarski zavodi ih da se kurvaju odstupivi od boga svog.
dân ta hỏi tượng gỗ nó, thì gậy nó trả lời; vì lòng dâm làm lầm lạc chúng nó, và chúng nó phạm tội tà dâm mà lìa bỏ Ðức chúa trời mình.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: