Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
samo pomisliš na njih?
chỉ cần cháu nghĩ về họ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nemoj ni da pomisliš.
Đừng có hòng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kada pomisliš na majku?
nghĩ về mẹ mình?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne smeš da pomisliš na to.
em không được nghĩ vậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
samo da pomisliš na njega?
chỉ cần nghĩ đến họ thôi à?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vratiću se pre nego što pomisliš.
anh sẽ quay trở lại washington trước cả khi em biết đấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nemoj ni da pomisliš na to!
Đừng nghĩ về chuyện đó nhé.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- nemoj ni da pomisliš na to.
Đừng có nghĩ đến nó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
neæu da pomisliš da smo vas zaboravili.
các cháu không nghĩ bọn ta quên hết tất cả các cháu à.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
baš kada pomisliš da ne može bolje?
ngay lúc ta tưởng sẽ không thể hay hơn được nữa phải không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da ne pomisliš da si nešto posebna.
Để cậu khỏi nghĩ mình là một người đặc biệt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
na sve što pomisliš, mi smo već isprobali.
dù cậu nghĩ ra trò gì thì bọn tôi cũng đã thử cả rồi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da pomisliš da se moja theresa nudi unaokolo?
khi nghĩ rằng theresa của tôi... - ... lại làm chuyện bậy bạ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bitno je na koga pomisliš u takvom trenutku.
người mà anh nghĩ ngay giây phút đó... nó rất có trọng lượng đấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kada pomisliŠ na mene setiÆeŠ se kako sam te poŠtedeo.
khi ngươi nghĩ đến ta... ngươi sẽ nhớ ta đã tha mạng cho ngươi như thế nào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako uopšte pomisliš da me opet pređeš... znaću to.
và nếu mày thậm chí chỉ nghĩ đến việc bán đứng tao lần nữa... với el jefe... thì tao sẽ biết ngay đấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako ikada pomisliš da si otrovana, uzmi jednu od ovih.
chúa ơi. nếu cô có cảm thấy mình bị đầu độc, nhai một viên này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možeš da pomisliš da osoba sa 14 godina ne zna šta hoće.
anh có thể nói một người 14 tuổi sẽ không biết mình làm gì.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da pomisliš... sve što ti je ostalo od nje su tvoja sjećanja.
hãy nghĩ về tất cả những gì ông phải quên, ...về con bé.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pogledaš gore i pomisliš " da li je bog sve ovo napravio " ?
nhìn trời rồi nghĩ, chúa tạo những thứ đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting