Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
spasilac sam.
tôi là người cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on je spasilac.
(miller) anh ta là nhân viên cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vi ste spasilac!
Ông là ân nhân cứu mạng!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- ja sam spasilac.
người cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nisam ja spasilac.
tôi không phải cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo je spasilac jedan.
(man) 'Đây là tàu cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on je bio pravi spasilac.
con mình có kinh nghiệm lắm nhé.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- on je spasilac naše planete.
-Ông ta là kẻ thần thánh của hành tinh này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"spasilac. grčki? "soter."
vị cứu tinh, thần thoại hy lạp sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i ti ćeš biti njezin spasilac?
rồi sao nữa? cậu định làm hiệp sĩ cứu người đẹp?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
opa, tetovaža. spasilac i svinja?
anh thấy thấy sao về cô gái chocolatini kia oh..boom, chú ý tới hình xăm
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- ti si spasilac a meni treba flaster.
chú là người cứu hộ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ljudi umiru, vi ste spasilac, učinite nešto!
mọi người đang gặn nạn. anh phải đi cứu mọi người.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kada sam te pronasla prvi put osecala sam da si moj spasilac.
lúc ban đầu khi ông tìm thấy tôi, tôi cảm thấy rằng ông như là vị cứu tinh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a sada, trenutak koji ste svi čekali, najpoznatiji spasilac svih vremena!
giờ là lúc mà tất cả các ban . đang chờ đợi. cứu hộ viên nổi tiếng nhất moi thời đai. . .
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svetu ne treba spasilac. ali svakog dana čujem kako ljudi plaču za njim.
thế giới này đâu cần đấng cứu tinh nhưng sao ngày nào tôi cũng nghe mọi người kêu gào mong mỏi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
napisala si da svetu netreba spasilac ali svaki dan cujem ljude kako placu za mnom.
em đã viết rằng, thế giới không cần một vị cứu tinh nhưng mỗi ngày. anh nghe thấy tiếng khóc của họ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vašim brakom za onoga, koji je u isto vreme osvajač, i spasilac vašeg grada.
cuộc hôn nhân của nàng với người vừa là... người chinh phục, vừa là cứu tinh cho thành phố của nàng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: