検索ワード: spasilac (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

spasilac

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

spasilac sam.

ベトナム語

tôi là người cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

on je spasilac.

ベトナム語

(miller) anh ta là nhân viên cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vi ste spasilac!

ベトナム語

Ông là ân nhân cứu mạng!

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ja sam spasilac.

ベトナム語

người cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

nisam ja spasilac.

ベトナム語

tôi không phải cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ovo je spasilac jedan.

ベトナム語

(man) 'Đây là tàu cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

on je bio pravi spasilac.

ベトナム語

con mình có kinh nghiệm lắm nhé.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- on je spasilac naše planete.

ベトナム語

-Ông ta là kẻ thần thánh của hành tinh này.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

"spasilac. grčki? "soter."

ベトナム語

vị cứu tinh, thần thoại hy lạp sao?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

セルビア語

i ti ćeš biti njezin spasilac?

ベトナム語

rồi sao nữa? cậu định làm hiệp sĩ cứu người đẹp?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

opa, tetovaža. spasilac i svinja?

ベトナム語

anh thấy thấy sao về cô gái chocolatini kia oh..boom, chú ý tới hình xăm

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- ti si spasilac a meni treba flaster.

ベトナム語

chú là người cứu hộ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ljudi umiru, vi ste spasilac, učinite nešto!

ベトナム語

mọi người đang gặn nạn. anh phải đi cứu mọi người.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

kada sam te pronasla prvi put osecala sam da si moj spasilac.

ベトナム語

lúc ban đầu khi ông tìm thấy tôi, tôi cảm thấy rằng ông như là vị cứu tinh.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a sada, trenutak koji ste svi čekali, najpoznatiji spasilac svih vremena!

ベトナム語

giờ là lúc mà tất cả các ban . đang chờ đợi. cứu hộ viên nổi tiếng nhất moi thời đai. . .

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

svetu ne treba spasilac. ali svakog dana čujem kako ljudi plaču za njim.

ベトナム語

thế giới này đâu cần đấng cứu tinh nhưng sao ngày nào tôi cũng nghe mọi người kêu gào mong mỏi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

napisala si da svetu netreba spasilac ali svaki dan cujem ljude kako placu za mnom.

ベトナム語

em đã viết rằng, thế giới không cần một vị cứu tinh nhưng mỗi ngày. anh nghe thấy tiếng khóc của họ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

vašim brakom za onoga, koji je u isto vreme osvajač, i spasilac vašeg grada.

ベトナム語

cuộc hôn nhân của nàng với người vừa là... người chinh phục, vừa là cứu tinh cho thành phố của nàng.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,574,994 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK