Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
las heredó.
cô ấy được thừa kế chúng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Él lo heredó.
bà ta đã để lại cho ông ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
usted lo heredó.
ngài đã thừa hưởng nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ella heredó su espada
Để lại phi tuyết kiếm cho con gái mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me lo heredó todo a mí.
Ông ấy để lại hết cho tôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¡flipper heredó más que yo!
Động vật biển còn có nhiều tiền hơn em!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sólo heredó lo que hay ahí abajo
chỉ di truyền mỗi phía dưới
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pero tristemente... esa enfermedad la heredó.
nó dẫn đến vụ tự tử của ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
creo que heredó el talento de su papá.
vậy thì chắc là thừa hưởng tài năng của ông già.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nunca la conoció pero heredó su título.
hắn không biết mặt mẹ... nhưng thừa hưởng tước vị của mẹ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
por suerte, heredó mucho de su padre.
may mắn thay, chàng giống với cha mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
...que heredó una suma considerable de procedencia dudosa.
... người vừa được thừa kế một khoản lớn và nguồn gốc số tiền không minh bạch.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
entonces su tío murió, y heredó todo su dinero.
dì bố tao chết và ông có tất cả tiền của bà ấy
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
el duque de lu está muerto, y un niño heredó su trono...
Định công chết rồi, tân vương còn nhỏ tuổi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hace diez años, después de morir su padre, roland heredó todo.
khi cha anh ta qua đời roland được thừa kế tất cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
obviamente, mi gente investigó sus negocios y veo que heredó su dinero.
tôi không nghi ngờ điều đó. và rõ ràng là tôi đã bảo người điều tra về ông và gia đình ông là một dòng họ giàu có lâu đời.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tras ese hecho, geum-ja heredó el apodo de la "bruja"
rồi thì sau đó, geum-ja lấy luôn biệt hiệu "phù thủy"...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
de las artes marciales del maestro gong ma san heredó el acero y su hija la seda.
cung bảo sâm võ nghệ đầy mình. mã tam có được sự mạnh mẽ của ông ta. con gái lại có được sự mềm dẻo của cha.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
heredó una corporación de armas de fuego de su viejo y gana millones fabricando armas.
Được thừa hưởng công ty hammer firearms... và sản xuất hàng triệu tấn vũ khí.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿descubrió una mina de oro en el nuevo mundo o tal vez heredó una fortuna?
có phải anh đã tìm được một mỏ vàng, hay có lẽ anh được thừa kế một gia tài?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: