Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quận tòng giang
从江县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
trong khi vua ngự bàn ăn, cam tòng hương tôi xông mùi thơm nó ra.
王 正 坐 席 的 時 候 、 我 的 哪 噠 香 膏 發 出 香 味
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lại làm hai cánh cửa bằng gỗ tòng; mỗi cánh có hai miếng trá khép lại được.
用 松 木 作 門 兩 扇 、 這 扇 分 兩 扇 、 是 摺 疊 的 、 那 扇 分 兩 扇 、 也 是 摺 疊 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
rường nhà chúng ta bằng gổ hương nam; ván lá mái chúng ta bằng cây tòng.
以 香 柏 樹 為 房 屋 的 棟 梁 、 以 松 樹 為 椽 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.
你 園 內 所 種 的 結 了 石 榴 、 有 佳 美 的 果 子 、 並 鳳 仙 花 、 與 哪 噠 樹
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.
有 哪 噠 和 番 紅 花 、 菖 蒲 、 和 桂 樹 、 並 各 樣 乳 香 木 、 沒 藥 、 沉 香 與 一 切 上 等 的 果 品
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng hãy lấy ở li-ban gỗ bá hương, gỗ tòng, và gỗ bạch đàn hương mà gởi đến cho tôi vì tôi vẫn biết rằng các tôi tớ vua đều thạo đốn cây trên li-ban; này các tôi tớ tôi cũng sẽ giúp đỡ các tôi tớ vua,
又 求 你 從 利 巴 嫩 運 些 香 柏 木 、 松 木 、 檀 香 木 、 到 我 這 裡 來 . 因 我 知 道 你 的 僕 人 善 於 砍 伐 利 巴 嫩 的 樹 木 . 我 的 僕 人 也 必 與 你 的 僕 人 同 工
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: