Results for tòng tọc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tòng tọc

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tam tòng

Chinese (Simplified)

三從四德

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quận tòng giang

Chinese (Simplified)

从江县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trong khi vua ngự bàn ăn, cam tòng hương tôi xông mùi thơm nó ra.

Chinese (Simplified)

王 正 坐 席 的 時 候 、 我 的 哪 噠 香 膏 發 出 香 味

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

lại làm hai cánh cửa bằng gỗ tòng; mỗi cánh có hai miếng trá khép lại được.

Chinese (Simplified)

用 松 木 作 門 兩 扇 、 這 扇 分 兩 扇 、 是 摺 疊 的 、 那 扇 分 兩 扇 、 也 是 摺 疊 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

rường nhà chúng ta bằng gổ hương nam; ván lá mái chúng ta bằng cây tòng.

Chinese (Simplified)

以 香 柏 樹 為 房 屋 的 棟 梁 、 以 松 樹 為 椽 子

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

Chinese (Simplified)

你 園 內 所 種 的 結 了 石 榴 、 有 佳 美 的 果 子 、 並 鳳 仙 花 、 與 哪 噠 樹

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cam tòng và hồng hoa, xương bồ và nhục quế, cùng mọi thức cây có mùi thơm, một dược, lư hội với các hương liệu có danh.

Chinese (Simplified)

有 哪 噠 和 番 紅 花 、 菖 蒲 、 和 桂 樹 、 並 各 樣 乳 香 木 、 沒 藥 、 沉 香 與 一 切 上 等 的 果 品

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng hãy lấy ở li-ban gỗ bá hương, gỗ tòng, và gỗ bạch đàn hương mà gởi đến cho tôi vì tôi vẫn biết rằng các tôi tớ vua đều thạo đốn cây trên li-ban; này các tôi tớ tôi cũng sẽ giúp đỡ các tôi tớ vua,

Chinese (Simplified)

又 求 你 從 利 巴 嫩 運 些 香 柏 木 、 松 木 、 檀 香 木 、 到 我 這 裡 來 . 因 我 知 道 你 的 僕 人 善 於 砍 伐 利 巴 嫩 的 樹 木 . 我 的 僕 人 也 必 與 你 的 僕 人 同 工

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,770,622,774 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK