Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh không đi làm sao
anh không đi làm sao?
Last Update: 2023-04-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mà anh có nhận em gái nuôi không
但是他没有领养他的妹妹
Last Update: 2020-02-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quận Ăng-ghen
昂仁县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.
這 樣 的 勸 導 、 不 是 出 於 那 召 你 們 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.
弟 兄 們 、 世 人 若 恨 你 們 、 不 要 以 為 希 奇
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.
你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chớ tìm kiếm danh vọng giả dối mà trêu chọc nhau và ghen ghét nhau.
不 要 貪 圖 虛 名 、 彼 此 惹 氣 、 互 相 嫉 妒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vây phủ tôi bằng lời ghen ghét, và tranh đấu với tôi vô cớ.
他 們 圍 繞 我 、 說 怨 恨 的 話 、 又 無 故 地 攻 打 我
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;
拯 救 我 們 脫 離 仇 敵 、 和 一 切 恨 我 們 之 人 的 手
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chớ phiền lòng vì cớ kẻ làm dữ, cũng đừng ghen tị kẻ tập tành sự gian ác.
〔 大 衛 的 詩 。 〕 不 要 為 作 惡 的 、 心 懷 不 平 、 也 不 要 向 那 行 不 義 的 、 生 出 嫉 妒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.
他 雖 用 詭 詐 遮 掩 自 己 的 怨 恨 、 他 的 邪 惡 必 在 會 中 顯 露
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh em tham muốn mà chẳng được chi; anh em giết người và ghen ghét mà chẳng được việc gì hết; anh em có sự tranh cạnh và chiến đấu; anh em chẳng được chi, vì không cầu xin.
你 們 貪 戀 、 還 是 得 不 著 . 你 們 殺 害 嫉 妒 、 又 鬥 毆 爭 戰 、 也 不 能 得 . 你 們 得 不 著 、 是 因 為 你 們 不 求
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn hữu làm cho thương tích, ấy bởi lòng thành tín; còn sự hôn hít của kẻ ghen ghét lấy làm giả ngụy.
朋 友 加 的 傷 痕 出 於 忠 誠 . 仇 敵 連 連 親 嘴 、 卻 是 多 餘
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.
那 時 、 人 要 把 你 們 陷 在 患 難 裡 、 也 要 殺 害 你 們 . 你 們 又 要 為 我 的 名 、 被 萬 民 恨 惡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: