検索ワード: anh không ghen à (ベトナム語 - 簡体字中国語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

Chinese

情報

Vietnamese

anh không ghen à

Chinese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

簡体字中国語

情報

ベトナム語

anh không đi làm sao

簡体字中国語

anh không đi làm sao?

最終更新: 2023-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà anh có nhận em gái nuôi không

簡体字中国語

但是他没有领养他的妹妹

最終更新: 2020-02-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ghen

簡体字中国語

妒忌

最終更新: 2015-05-29
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thôi thì coi như anh và cô ấy không có duyên nợ

簡体字中国語

最終更新: 2023-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& anh

簡体字中国語

英语( e)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh họ

簡体字中国語

表親

最終更新: 2012-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hỡi anh em, về thời và kỳ, thì không cần viết cho anh em;

簡体字中国語

弟 兄 們 、 論 到 時 候 日 期 、 不 用 寫 信 給 你 們

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ghen tuông

簡体字中国語

妒忌

最終更新: 2012-09-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận Ăng-ghen

簡体字中国語

昂仁县

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự xui giục đó không phải đến từ Ðấng gọi anh em.

簡体字中国語

這 樣 的 勸 導 、 不 是 出 於 那 召 你 們 的

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.

簡体字中国語

弟 兄 們 、 世 人 若 恨 你 們 、 不 要 以 為 希 奇

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

簡体字中国語

你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ tìm kiếm danh vọng giả dối mà trêu chọc nhau và ghen ghét nhau.

簡体字中国語

不 要 貪 圖 虛 名 、 彼 此 惹 氣 、 互 相 嫉 妒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vây phủ tôi bằng lời ghen ghét, và tranh đấu với tôi vô cớ.

簡体字中国語

他 們 圍 繞 我 、 說 怨 恨 的 話 、 又 無 故 地 攻 打 我

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;

簡体字中国語

拯 救 我 們 脫 離 仇 敵 、 和 一 切 恨 我 們 之 人 的 手

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ phiền lòng vì cớ kẻ làm dữ, cũng đừng ghen tị kẻ tập tành sự gian ác.

簡体字中国語

〔 大 衛 的 詩 。 〕 不 要 為 作 惡 的 、 心 懷 不 平 、 也 不 要 向 那 行 不 義 的 、 生 出 嫉 妒

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

簡体字中国語

他 雖 用 詭 詐 遮 掩 自 己 的 怨 恨 、 他 的 邪 惡 必 在 會 中 顯 露

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh em tham muốn mà chẳng được chi; anh em giết người và ghen ghét mà chẳng được việc gì hết; anh em có sự tranh cạnh và chiến đấu; anh em chẳng được chi, vì không cầu xin.

簡体字中国語

你 們 貪 戀 、 還 是 得 不 著 . 你 們 殺 害 嫉 妒 、 又 鬥 毆 爭 戰 、 也 不 能 得 . 你 們 得 不 著 、 是 因 為 你 們 不 求

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hữu làm cho thương tích, ấy bởi lòng thành tín; còn sự hôn hít của kẻ ghen ghét lấy làm giả ngụy.

簡体字中国語

朋 友 加 的 傷 痕 出 於 忠 誠 . 仇 敵 連 連 親 嘴 、 卻 是 多 餘

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.

簡体字中国語

那 時 、 人 要 把 你 們 陷 在 患 難 裡 、 也 要 殺 害 你 們 . 你 們 又 要 為 我 的 名 、 被 萬 民 恨 惡

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,759,598,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK