Results for cắc kè translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

cắc kè

Chinese (Simplified)

壁虎

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cầu kè

Chinese (Simplified)

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con cắc kè, kỳ đà, con thạch sùng, con kỳ nhông và con cắc ké.

Chinese (Simplified)

壁 虎 、 龍 子 、 守 宮 、 蛇 醫 、 蝘 蜓

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chim đà điểu, con tu hú, chim thủy kê, và mọi thứ bò cắc;

Chinese (Simplified)

鴕 鳥 、 夜 鷹 、 魚 鷹 、 鷹 與 其 類

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chim đà điểu, chim ụt, chim thủy kê, chim bò cắc và các loại giống chúng nó;

Chinese (Simplified)

鴕 鳥 、 夜 鷹 、 魚 鷹 、 鷹 、 與 其 類

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

có bảy cấp bước lên, ngay trước các cấp ấy có một cái nhà ngoài; mỗi phía có những hình cây kè trên các cột.

Chinese (Simplified)

登 七 層 臺 階 、 上 到 這 門 、 前 面 有 廊 子 . 柱 上 有 雕 刻 的 棕 樹 、 這 邊 一 棵 、 那 邊 一 棵

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chẳng có việc gì mà đầu và đuôi, cây kè và cây lau sẽ làm ra được cho Ê-díp-tô cả.

Chinese (Simplified)

埃 及 中 、 無 論 是 頭 與 尾 、 棕 枝 與 蘆 葦 、 所 作 之 工 、 都 不 成 就

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng có những cửa sổ chấn song, những hình cây kè ở bên nầy bên kia, nơi bốn phía ngoài, nơi các phòng bên hông đền và nơi ngạch cửa.

Chinese (Simplified)

廊 這 邊 那 邊 、 都 有 嚴 緊 的 窗 櫺 和 棕 樹 . 殿 的 旁 屋 和 檻 、 就 是 這 樣

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bèn lấy những lá kè ra đón ngài, và reo lên rằng: hô-sa-na! chúc phước cho Ðấng nhơn danh chúa mà đến, là vua của y-sơ-ra-ên!

Chinese (Simplified)

就 拿 著 棕 樹 枝 、 出 去 迎 接 他 、 喊 著 說 、 和 散 那 、 奉 主 名 來 的 以 色 列 王 、 是 應 當 稱 頌 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
8,712,132,276 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK