Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúng tôi cùng đi lên.
we came up together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúng tôi cùng đi dạo
- we'll walk a while
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi thường cùng nhau đi đến đó.
we used to go there together.
Last Update: 2010-05-26
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi... làm việc cùng nhau.
yeah, we work together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi đi cùng nhau, vâng!
we're together yes, uh-
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau
we do everything together
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cùng nhau tập luyện...
we train together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- Đầy là lần cuối cùng chúng tôi đi cùng nhau.
so this is our last trip together. that's wonderful.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cùng quê hương với nhau
we are from the same hometown
Last Update: 2023-11-05
Usage Frequency: 1
Quality:
(cuối tuần cùng đi ăn cơm được chứ?
are you free on weekends? let's have dinner?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nghe này, chúng tôi cùng nhau lớn lên.
we grew up together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi ần phải ở đây cùng nhau."
we need to be here together."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
chúng tôi chia sẽ mọi chuyện cùng nhau.
we went through addiction counseling together,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cùng một đội!
we're a team !
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cùng nhau mở 1 cửa hàng đồ cổ
we opened an antique shop together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi cùng nhóm với dave.
we're in dave's anger group.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi thường xuyên nấu ăn cùng nhau
we cook together
Last Update: 2021-09-25
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cuối tuần chúng ta ở colorado
that was the colorado weekend.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta sẽ đi ăn cùng nhau.
we`re having lunch together.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta sẽ cùng nhau đi hết quãng đời còn lại
we can be together for the rest of our lives.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: