Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
Last Update: 2023-11-07
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
Last Update: 2021-06-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
Last Update: 2014-10-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
này, con, đi chơi với bạn...
hey, honey, why don't you go finger-knit with the other kids...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mẹ mình sẽ nổi điên lên khi biết mình đi với bạn.
my mother would freak out if she knew i was going with you.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có thể chơi với bạn chứ?
can i play with you
Last Update: 2017-12-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bố chỉ đang chơi với bạn gái thôi.
just playing with a girl friend.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn có hay đi chơi với bạn không
do you hang out with friends often?
Last Update: 2019-09-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- yeah, bọn mình sẽ nghĩ đến điều đó.
- yeah, we'll figure it out.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu biết mình sẽ nghĩ đến ai không?
you know who i'd be thinking about?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chị chỉ muốn đi chơi với bạn bằng tuổi chị thôi.
i just want to hang out with kids my own age. are you going to make out?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- thôi đi, tụi mình sẽ nghĩ ra chuyện khác.
- stop it! we'll think of something else.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
sao con không đi chơi với bạn ở trường mới?
how come you never go out with friends from your new school?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em biết là anh muốn đi chơi với bạn anh, và điều đó...
i know you want to hang out with your friends, and that's...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chỗ cô có thể ăn uống vui chơi với bạn bè như cô muốn?
where you can eat, drink... and have fun with friends, as you please?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hắn đang ăn chơi với bạn gái của chúng mày, em andrea đó.
been putting the wood to your girlfriend andrea.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khÁc vỚi thường ngày tôi chỉ ra ngoài chơi với bạn bè hoặc học trên trường
other than usual i just go out with friends or go to school
Last Update: 2023-08-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có thấy chuyện gì xảy ra khi em đi chơi với bạn gái cũ của anh chưa?
see what happens when you hang out with my ex-girlfriends? you're such a jerk.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cô nên dành thời gian cho cá nhân, đi ra ngoài chơi với bạn bè chẳng hạn.
you need to get out,hang out with your friends more.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đó là bạn trai tớ hạnh phúc khi chơi trò star trek vớ vẩn với bạn mình hơn là đi chơi với tớ.
that'd be my boyfriend happier playing his dopey star trek game with his friends than hanging out with me.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: