From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vững bước tương lai
toward a sustainable future
Last Update: 2021-09-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ô, vững chắc.
whoa. steady.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
Last Update: 2023-01-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tảng đá vững chắc!
the rock!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu các người muốn xây dựng cho tương lai, phải làm cho nền móng thật vững chắc.
if you're trying to build for the future, you must set your foundation strong.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cho thêm phần vững chắc.
to a little insurance.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.
...a very strong foundation on which to build a future.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bức tường này rất vững chắc.
that wall is solid stone.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cổng chính vững chắc tới đâu?
how stands the main gate?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và nền tảng này hoàn toàn vững chắc.
and the foundation's solid.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nghe nè, cô em, với một linh mục và một mục sư làm người bảo trợ... thì tương lai cô vững chắc rồi.
look, baby, with a parson and a preacher for a patron, you've got it made.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cháu muốn đảm bảo tường luôn vững chắc.
i want to make sure those walls stay up.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Để khiến con có vị trí vững chắc hơn.
to inspire your strength.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phải vững chắc... cut quick like my blade...
¡Ó for beauty ¡Ó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó vững chắc, nó cứng rắn, nó kiên quyết.
it was firm, it was adamant, it was resolved.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi cần một đối tác vững chắc ở tòa thị chính.
i need a strong partner at city hall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này.
-the strongest castle in these isles.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bởi vì họ muốn chúng tôi thành công và bước vững chắc trên con đường tương lai của mình
because they want us to succeed and step firmly in our future path
Last Update: 2022-10-30
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
greco được đặt trong một căn phòng cực kỳ vững chắc.
macgreco is housed in an impregnable room.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
công việc làm ăn của anh cũng khá vững chắc, phải không?
you're all pretty well established, aren't you?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: