プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tương lai
the future.
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 5
品質:
vững bước tương lai
toward a sustainable future
最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ô, vững chắc.
whoa. steady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tảng đá vững chắc!
the rock!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hậu phương vững chắc
solid rear
最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho thêm phần vững chắc.
to a little insurance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.
...a very strong foundation on which to build a future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bức tường này rất vững chắc.
that wall is solid stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổng chính vững chắc tới đâu?
how stands the main gate?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và nền tảng này hoàn toàn vững chắc.
and the foundation's solid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe nè, cô em, với một linh mục và một mục sư làm người bảo trợ... thì tương lai cô vững chắc rồi.
look, baby, with a parson and a preacher for a patron, you've got it made.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu muốn đảm bảo tường luôn vững chắc.
i want to make sure those walls stay up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để khiến con có vị trí vững chắc hơn.
to inspire your strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải vững chắc... cut quick like my blade...
¡Ó for beauty ¡Ó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó vững chắc, nó cứng rắn, nó kiên quyết.
it was firm, it was adamant, it was resolved.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần một đối tác vững chắc ở tòa thị chính.
i need a strong partner at city hall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này.
-the strongest castle in these isles.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì họ muốn chúng tôi thành công và bước vững chắc trên con đường tương lai của mình
because they want us to succeed and step firmly in our future path
最終更新: 2022-10-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
greco được đặt trong một căn phòng cực kỳ vững chắc.
macgreco is housed in an impregnable room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: