検索ワード: tương lai vững chắc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tương lai vững chắc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tương lai

英語

the future.

最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

vững bước tương lai

英語

toward a sustainable future

最終更新: 2021-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ô, vững chắc.

英語

whoa. steady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ dựa vững chắc

英語

cooperation for economic development

最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tảng đá vững chắc!

英語

the rock!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hậu phương vững chắc

英語

solid rear

最終更新: 2021-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho thêm phần vững chắc.

英語

to a little insurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...một nền tảng vững chắc để xây dựng tương lai.

英語

...a very strong foundation on which to build a future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức tường này rất vững chắc.

英語

that wall is solid stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cổng chính vững chắc tới đâu?

英語

how stands the main gate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và nền tảng này hoàn toàn vững chắc.

英語

and the foundation's solid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nè, cô em, với một linh mục và một mục sư làm người bảo trợ... thì tương laivững chắc rồi.

英語

look, baby, with a parson and a preacher for a patron, you've got it made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu muốn đảm bảo tường luôn vững chắc.

英語

i want to make sure those walls stay up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để khiến con có vị trí vững chắc hơn.

英語

to inspire your strength.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải vững chắc... cut quick like my blade...

英語

¡Ó for beauty ¡Ó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vững chắc, nó cứng rắn, nó kiên quyết.

英語

it was firm, it was adamant, it was resolved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần một đối tác vững chắc ở tòa thị chính.

英語

i need a strong partner at city hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lâu đài vững chắc nhất trên những hòn đảo này.

英語

-the strongest castle in these isles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì họ muốn chúng tôi thành công và bước vững chắc trên con đường tương lai của mình

英語

because they want us to succeed and step firmly in our future path

最終更新: 2022-10-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

greco được đặt trong một căn phòng cực kỳ vững chắc.

英語

macgreco is housed in an impregnable room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,589,017 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK