Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khóa chứng nhận trống
kunci lisensi kosong
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
lỗi khi cài đặt khóa chứng nhận
gagal memasang kunci lisensi
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
bộ chứng minh đối tượng sốquery
pengidentifikasi objek digitalquery
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
khóa chứng nhận đã tồn tại: %s
kunci lisensi telah ada: %s
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,
pakailah campuran itu untuk meminyaki kemah-ku, peti perjanjian
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
khóa chứng nhận không được phép chứa mã thực thi.
kunci lisensi tak diijinkan memuat kode executable.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname
manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;
peti perjanjian yang berisi kedua batu dengan kayu pengusung dan tutupnya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Đường dẫn khóa chứng nhận %s không thích hợp
path kunci lisensi %s tak valid
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.
peraturan-peraturan-mu sungguh mengagumkan, maka kutaati dengan sepenuh hati
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.
itu menunjukkan bahwa berita tentang kristus sudah begitu meresap ke dalam hatimu
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nó yêu cầu cài đặt các gói từ các nguồn chưa được chứng thực.
ini memerlukan pemasangan paket dari sumber tak terotentikasi.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
cấu hình ssl, quản lý chứng nhận và các thiết lập mật mã kháccomment
konfigurasi ssl, atur sertifikat, dan pengaturan kriptografi lainnyacomment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.
peraturan-peraturan-mu menjadi penasihatku yang menyenangkan hatiku
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.
"jangan menyebarkan kabar bohong, dan jangan menolong orang yang jahat yang memberi kesaksian yang tidak benar
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.
berbahagialah orang yang mengikuti perintah-nya, dan dengan segenap hati berusaha mengenal tuhan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trình tìm triệu chứng %s không xác định được gói phần mềm đã bị ảnh hưởng
skrip gejala %s tak menentukan paket yang terpengaruh
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
chứng gian nào chẳng bị phạt; và kẻ buông điều giả dối không sao thoát khỏi.
orang yang berdusta di pengadilan, tak akan luput dari hukuman
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chứng gian sẽ chẳng thoát khỏi bị phạt; và kẻ buông lời giả dối sẽ bị hư mất.
orang yang berdusta di pengadilan pasti akan dihukum dan dibinasakan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.
banyak orang memusuhi dan mengejar aku, tapi aku tidak mengabaikan peraturan-mu
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: