您搜索了: biện chứng (越南语 - 印尼语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Indonesian

信息

Vietnamese

biện chứng

Indonesian

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

印尼语

信息

越南语

khóa chứng nhận trống

印尼语

kunci lisensi kosong

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

lỗi khi cài đặt khóa chứng nhận

印尼语

gagal memasang kunci lisensi

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ chứng minh đối tượng sốquery

印尼语

pengidentifikasi objek digitalquery

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

khóa chứng nhận đã tồn tại: %s

印尼语

kunci lisensi telah ada: %s

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðoạn, lấy xức cho hội mạc cùng hòm bảng chứng,

印尼语

pakailah campuran itu untuk meminyaki kemah-ku, peti perjanjian

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

khóa chứng nhận không được phép chứa mã thực thi.

印尼语

kunci lisensi tak diijinkan memuat kode executable.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ quản lý chứng nhận cá nhân có khả năng nhúngname

印尼语

manajer sertifikat personal dapat dibenamkanname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;

印尼语

peti perjanjian yang berisi kedua batu dengan kayu pengusung dan tutupnya

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

Đường dẫn khóa chứng nhận %s không thích hợp

印尼语

path kunci lisensi %s tak valid

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chứng cớ chúa thật lạ lùng; cho nên lòng tôi giữ lấy.

印尼语

peraturan-peraturan-mu sungguh mengagumkan, maka kutaati dengan sepenuh hati

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

印尼语

itu menunjukkan bahwa berita tentang kristus sudah begitu meresap ke dalam hatimu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

nó yêu cầu cài đặt các gói từ các nguồn chưa được chứng thực.

印尼语

ini memerlukan pemasangan paket dari sumber tak terotentikasi.

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

cấu hình ssl, quản lý chứng nhận và các thiết lập mật mã kháccomment

印尼语

konfigurasi ssl, atur sertifikat, dan pengaturan kriptografi lainnyacomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

các chứng cớ chúa là sự hỉ lạc tôi, tức là những mưu sĩ tôi.

印尼语

peraturan-peraturan-mu menjadi penasihatku yang menyenangkan hatiku

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.

印尼语

"jangan menyebarkan kabar bohong, dan jangan menolong orang yang jahat yang memberi kesaksian yang tidak benar

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

phước cho những người gìn giữ chứng cớ ngài, và hết lòng tìm cầu ngài.

印尼语

berbahagialah orang yang mengikuti perintah-nya, dan dengan segenap hati berusaha mengenal tuhan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

trình tìm triệu chứng %s không xác định được gói phần mềm đã bị ảnh hưởng

印尼语

skrip gejala %s tak menentukan paket yang terpengaruh

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

越南语

chứng gian nào chẳng bị phạt; và kẻ buông điều giả dối không sao thoát khỏi.

印尼语

orang yang berdusta di pengadilan, tak akan luput dari hukuman

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

chứng gian sẽ chẳng thoát khỏi bị phạt; và kẻ buông lời giả dối sẽ bị hư mất.

印尼语

orang yang berdusta di pengadilan pasti akan dihukum dan dibinasakan

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

印尼语

banyak orang memusuhi dan mengejar aku, tapi aku tidak mengabaikan peraturan-mu

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,571,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認