Results for khêu gan translation from Vietnamese to Indonesian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Indonesian

Info

Vietnamese

khêu gan

Indonesian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Indonesian

Info

Vietnamese

gan

Indonesian

hati

Last Update: 2010-04-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

u- gan- đaname

Indonesian

ugandaname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.

Indonesian

fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.

Indonesian

fitnah itu enak rasanya; orang suka menelannya

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

phải, chánh ruột gan ta sẽ hớn hở khi miệng con nói điều ngay thẳng.

Indonesian

aku bangga bila mendengar engkau mengucapkan kata-kata yang tepat

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người hay giận gây ra điều tranh cạnh; và kẻ căm gan phạm tội nhiều thay.

Indonesian

orang yang cepat marah membuat banyak orang bertengkar dan berdosa

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn chính mình ngươi sẽ bị bịnh trong gan ruột càng ngày càng nặng cho đến đỗi gan ruột tan rớt ra.

Indonesian

baginda sendiri pun akan menderita penyakit usus yang makin hari makin parah!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông và tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật.

Indonesian

ginjal dengan lemaknya dan bagian yang paling baik dari hatinya

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các kẻ gan dạ đã bị cướp lột, họ ngủ trong giấc mình, chẳng một người mạnh dạn nào tìm được cánh tay mình.

Indonesian

orang-orang yang berani sudah dirampasi; mereka tertidur dan tak akan bangun lagi. prajurit-prajurit yang gagah perkasa sudah kehilangan kekuatannya

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho đến khi mũi tên xoi ngang qua gan nó; như con chim bay a vào lưới, mà không biết rằng nó rập sự sống mình.

Indonesian

sebentar lagi anak panah akan menembus hatinya. seperti burung yang terbang menuju jerat, demikianlah pemuda itu tidak menyadari bahwa nyawanya terancam

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng hãy lấy hết thảy những mỡ bọc ruột, tấm da mỏng bọc gan, hai trái cật và mỡ trên trái cật, mà đem xông trên bàn thờ.

Indonesian

sesudah itu ambillah semua lemak yang menutupi isi perutnya, bagian yang paling baik dari hati dan kedua ginjal dengan lemaknya dan taruhlah semua itu di atas mezbah dan bakarlah untuk persembahan bagi-ku

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

và kẻ bạo gan trong những người mạnh mẽ sẽ ở trần mà trốn trong ngày đó, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Indonesian

pada hari itu prajurit yang paling berani pun akan meninggalkan senjatanya, lalu lari. aku tuhan telah berbicara.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bây giờ, kẻ mạnh bạo hơn hết, dầu có lòng như sư tử, cũng phải nát gan; vì cả y-sơ-ra-ên biết rằng vua cha là một tay anh hùng, và những kẻ theo người đều là can đảm.

Indonesian

maka orang-orang yang paling berani dan gagah perkasa seperti singa pun pasti akan menjadi takut. sebab semua orang israel tahu bahwa ayah paduka itu adalah pahlawan, dan bahwa anak buahnya adalah pejuang-pejuang yang gagah berani

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,186,098,631 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK