Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khai bình
開平
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bình tĩnh.
落ち着け
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 7
Quality:
Reference:
-bình tĩnh
-付いて来い
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bình tĩnh.
- よく考えろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bình tĩnh!
- 殺せ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bình thường
通常
Last Update: 2009-12-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bình thường.
いいよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trung bình:
ãã³:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bình thường?
- 「普通」のことでも?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi đang tưới cây.
植木に水をやってた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bình tĩnh, bình tĩnh.
大丈夫 落ち着け
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bình tĩnh, bình tĩnh.
君の人生と同じだよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
) 'bình tĩnh, bình tĩnh.
'落ち着いて、見えるのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bình tĩnh.. bình tĩnh..bình tĩnh ...
落ち着け、落ち着け!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
giống như một bông hoa khô đang cần được tưới nước.
水が消えた鼻みたい。 水をくれる時を待ってる感じだ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng giống như tưới tiêu, là một việc thiết yếu.
灌漑、重要な事です、についても同様です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quân đội của ông ta đã tưới máu của chính mình trên khắp châu Âu
彼の軍隊はヨーロッパの 至る所で血を流している。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
giống như chú cần tưới nước cho cháu để cháu có thể lớn lên được.
私も その鉢植えと同じね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gã ấy tưới xăng một nhân viên ở trạm xăng. Đốt lửa lên người ông ấy.
スタンドの係員が ガソリンで燃やされた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài sai mây hoặc để giáng họa, hoặc để tưới đất, hoặc để làm ơn cho loài người.
神がこれらをこさせるのは、懲しめのため、あるいはその地のため、あるいはいつくしみのためである。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: