Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đen sợi đốt
タングステン
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
một sợi tóc.
毛髪だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-sợi tim rồng.
- ドラゴンの心臓の毛か?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ còn mỗi sợi dây chuyền đó.
これが全てです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta chỉ cần một sợi nhỏ của hắn...
1本だけで良いんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dốc quá. tôi chỉ có mỗi một sợi thừng.
かなり急だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-là sợi carbon.
炭素繊維だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
một sợi cáp bị kẹt.
ワイヤーの一本がからまったわ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không sợi len nào?
綿の繊維は?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gort, tóm lấy sợi dây!
ゴート、ロープへ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sao phải liều lĩnh chỉ vì sợi đây bạc trị giá có 20$?
捕まる危険があるのに何故?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
giữ chặt sợi dây thừng.
もっと、きつく締めないと ずり落ちそうよ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vì chỉ có cậu thấy chị mày với sợi dây chuyền ngọc trai thôi.
真珠を持っている私を見たのは あなただけなの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sợi chỉ nối liền cả thế kỉ
世紀の物語を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh nợ em sợi dây chuyền.
ネックレスの借りさ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chưa kể, sợi cấp độ quân sự.
dnsアドレスは足がつかないし 軍事等級のファイバー通信だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- Để so sánh với một sợi tóc...
- 毛髪と比較して
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy nhổ một sợi tóc trên đầu cô ấy
ジンクスの頭から毛をむしれ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dùng thiết bị này để kéo sợi dây.
いつも言い訳をして
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tại sao nam châm lại hút sợi tóc?
なぜ毛は磁石に 引き寄せられる?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: