Usted buscó: (Chino (Simplificado) - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Chinese

Vietnamese

Información

Chinese

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Chino (Simplificado)

Vietnamita

Información

Chino (Simplificado)

在 田 裡 的 、 也 不 要 回 去 取 衣

Vietnamita

ai ở ngoài đồng chớ trở về lấy áo xống mình.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

因 為 生 命 勝 於 飲 食 、 身 體 勝 於 衣

Vietnamita

sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 作 細 麻 布 衣 出 賣 . 又 將 腰 帶 賣 與 商 家

Vietnamita

nàng chế áo lót và bán nó; cũng giao đai lưng cho con buôn.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

我 放 聲 喊 起 來 、 他 就 把 衣 丟 在 我 這 裡 跑 出 去 了

Vietnamita

nhưng khi tôi cất tiếng la lên, nó tuột áo lại bên tôi, rồi chạy trốn ra ngoài.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

你 用 深 水 遮 蓋 地 面 、 猶 如 衣 . 諸 水 高 過 山 嶺

Vietnamita

chúa lấy vực sâu bao phủ đất như bằng cái áo, nước thì cao hơn các núi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 瑪 起 來 走 了 、 除 去 帕 子 、 仍 舊 穿 上 作 寡 婦 的 衣

Vietnamita

cổi lúp ra và mặc quần áo góa bụa lại.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 來 到 耶 穌 背 後 、 摸 他 的 衣 繸 子 、 血 漏 立 刻 就 止 住 了

Vietnamita

đến đằng sau ngài rờ trôn áo; tức thì huyết cầm lại.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 聽 見 我 放 聲 喊 起 來 、 就 把 衣 丟 在 我 這 裡 、 跑 到 外 邊 去 了

Vietnamita

vừa khi nó nghe ta cất tiếng la, thì tuột áo lại bên ta, chạy trốn ra ngoài.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

你 不 可 向 寄 居 的 和 孤 兒 、 屈 枉 正 直 、 也 不 可 拿 寡 婦 的 衣 作 當 頭

Vietnamita

chớ đoán xét bất công khách lạ hay là kẻ mồ côi; và chớ chịu cầm áo xống của người góa bụa.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 聽 見 耶 穌 的 事 、 就 從 後 頭 來 、 雜 在 眾 人 中 間 、 摸 耶 穌 的 衣

Vietnamita

người đã nghe tin về Ðức chúa jêsus, bèn lẩn vào đằng sau giữa đám đông, mà rờ áo ngài.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

有 一 個 女 人 、 患 了 十 二 年 的 血 漏 、 來 到 耶 穌 背 後 、 摸 他 的 衣 繸 子

Vietnamita

nầy, có một người đờn bà mắc bịnh mất huyết đã mười hai năm, lại gần sau lưng mà rờ đến trôn áo ngài.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

並 且 你 的 見 證 人 司 提 反 、 被 害 流 血 的 時 候 、 我 也 站 在 旁 邊 歡 喜 . 又 看 守 害 死 他 之 人 的 衣

Vietnamita

lại khi Ê-tiên là kẻ làm chứng cho chúa bị đổ máu, tôi ở đó đành lòng và giữ áo xống những kẻ giết người.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,762,972,912 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo