Usted buscó: ppapi (chạy trong quá trình) (Inglés - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

English

Vietnamese

Información

English

ppapi (chạy trong quá trình)

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Inglés

Vietnamita

Información

Inglés

chậm trễ trong quá trình triển khai dự án.

Vietnamita

the delays in the project.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quÁ trÌnh ĐÀo tẠo

Vietnamita

education background

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quá trình công tác:

Vietnamita

working history:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quÁ trÌnh lÀm viỆc cỦa

Vietnamita

working history of

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quá trình công tác của nhân viên

Vietnamita

employee working history

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quá trình hoạt động chính trị:

Vietnamita

political activities:

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

i. quÁ trÌnh lÀm viỆc cÓ ĐÓng bẢo hiỂm xà hỘi

Vietnamita

i. employment history with social insurance

Última actualización: 2015-01-22
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

quá trình cung ứng việc làm sẽ tiếp tục cho đến khi toàn bộ việc làm

Vietnamita

this allocation process will continue until all eb 5

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

những yếu tố trên bao gồm khả năng thực hiện thành công dự án và những bất cập trong quá trình ước tính chi phí công trình.

Vietnamita

these factors include the dependency on successful completion of a project and the difficulties in estimating construction costs.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

trong suốt quá trình thực hiện nếu có khó khăn trở ngại, hai bên phải thông báo kịp thời cho nhau bằng văn bản để cùng bàn bạc giải quyết.

Vietnamita

during performance of the agreement, if both parties are encountered by difficulties, they shall promptly notify to each other in written for discussion.

Última actualización: 2019-03-13
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Inglés

Được hưởng các chính sách khuyến mãi về dịch vụ bảo dưỡng bảo hành do hyundai thành công việt nam công bố trong quá trình sử dụng xe sau này.

Vietnamita

the purchaser shall enjoy preferential policies on warranty service announced by hyundai thanh cong vietnam during the use of automobile.

Última actualización: 2019-03-13
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Inglés

nếu báo cáo không có giả định vì lý do điều kiện kinh tế, thay đổi kế hoạch kinh doanh, chậm trễ trong quá trình thi công công trình,...

Vietnamita

if they have not occurred

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

chậm trễ trong quá trình triển khai dự án cũng sẽ ảnh đưởng đến kế hoạch thi công công trình, đồng thời tác động đến khả năng tạo việc làm mới từ dự án.

Vietnamita

delays in the development of the project could affect the construction timeline and could affect the number of jobs created by the project.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

vì vậy, việc giao tiếp tốt trong quá trình thực hiện chiến lược và hiểu rõ định hướng phát triển sẽ là nhân tố quyết định đến sự thành công của tập đoàn alpla.

Vietnamita

therefore, a good communication of the strategy and understanding of our future direction are the essential factors for alpla success.

Última actualización: 2019-03-08
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

công tác quản lý đất đai đã dần đi vào nề nếp và hiệu quả sử dụng đất ngày càng được nâng cao tuy nhiên trong quá trình tổ chức thực hiện vẫn còn một số tồn tại chủ yếu là:

Vietnamita

the land management is in order and discipline, and the efficiency of land use is more and more improving. but there are shortcomings to be found during the implementation, which are given bellow:

Última actualización: 2019-03-02
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Inglés

chậm trễ trong quá trình triển khai dự án sẽ khiến cho công ty không có đủ thời gian để tạo ra đủ số lượng việc làm mới theo quy định của chương trình eb-5.

Vietnamita

delays in the development of the project could result in jobs not being created timely enough in accordance with applicable eb-5 program guidelines.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Inglés

đây là một chương trình được tổ chức bởi các cựu học sinh của trường trung học cơ sở ha huy tap với thông điệp tri ân thầy cô những người đã đồng hành cùng chúng tôi trong suốt quá trình trung học cơ sở.

Vietnamita

với mong muốn giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn và đưa lại cho cộng đồng những hành động có ích. cũng qua đó, mang đến cho tôi một môi trường hoạt động ngoại khóa lành mạnh để tôi có cơ hội phát triển kỹ năng sống và hoàn thiện hơn tâm hồn. hơn thế nữa, tinh thần tập thể cùng với môi trường làm việc đội nhóm giúp tôi có nhiều trải nghiệm bổ ích ở nhiều vị trí c

Última actualización: 2022-01-06
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

mặc dù giữa liverpool với tiền đạo raheem sterling vẫn chưa tìm được tiếng nói chung trong quá trình đàm phán hợp đồng, tuy nhiên hai người đồng đội của anh đã đạt được thỏa thuận mới với đội chủ sân anfield.

Vietnamita

liverpool may have reached an impasse with forward raheem sterling but two of his team-mates have agreed new deals at anfield.

Última actualización: 2017-06-10
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

nếu nhà Đầu tư xin cấp visa với số lượng vượt mức hiện có, thì nhiều khả năng sẽ xảy ra chậm trễ trong quá trình xử lý, xem xét yêu cầu xin cấp visa định cư của nhà Đầu tư hoặc yêu cầu điều chỉnh tình trạng thường trú.

Vietnamita

if applicants continue to seek more visas than are available, delays in the processing of a subscriber’s immigrant visa or adjustment of status to permanent resident will occur.

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Inglés

lập báo cáo theo định dạng được chuẩn hóa về công tác kiểm kê khí nhà kính và quá trình cắt giảm khí, và công bố cho công chúng được biết; và

Vietnamita

lập báo cáo theo định dạng được chuẩn hóa về công tác kiểm kê khí nhà kính và quá trình cắt giảm khí, và công bố cho công chúng được biết; và

Última actualización: 2019-03-16
Frecuencia de uso: 2
Calidad:

Referencia: Anónimo

Obtenga una traducción de calidad con
7,761,828,956 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo