Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.
to peek
nhìn bằng nửa con mắt
Dernière mise à jour : 2011-02-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
warned you not to peek at my sister!
dong gu cái thằng hâm này, đã bảo không được nhìn chị tao rồi cơ mà.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
all right, sun's starting to peek through.
Được rồi, mặt trời bắt đầu giúp chúng ta lén băng qua rồi đấy.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
i could only wait a few seconds before i had to peek out of my window.
tôi chỉ đợi được vài giây là nhìn lén ra ngoài cửa sổ ngay.
Dernière mise à jour : 2010-05-11
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
he walked beside me in the night, so quietly i had to peek at him constantly to be sure he was still there.
anh ta đi bên tôi trong đêm, êm đến mức tôi phải nhìn lén anh ta thường xuyên để chắc anh ta vẫn còn ở đó.
Dernière mise à jour : 2012-06-13
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :
as a boy, i'd scurry away from my father at the market while he did his deals just to peek over the wall, dream of, perhaps, crossing it one day, seeing england for myself.
hồi còn nhỏ tôi thường theo cha đến chợ, khi ông ấy mua hàng, tôi hay lén nhìn qua bức tường, mơ ước, có thể, một ngày nào đó, sẽ vượt qua đó và chiêm ngưỡng nước anh.
Dernière mise à jour : 2016-10-27
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :