Hai cercato la traduzione di vườn da Vietnamita a Bulgaro

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Bulgaro

Informazioni

Vietnamita

vườn

Bulgaro

Градина

Ultimo aggiornamento 2014-06-21
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Wikipedia

Vietnamita

vườn cảnh

Bulgaro

градина

Ultimo aggiornamento 2009-07-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

họ bắt con trai ấy giết đi, ném ra ngoài vườn nho.

Bulgaro

И тъй, хванаха го и го убиха, хвърлиха го вън от лозето.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

hãy xây nhà và ở; hãy trồng vườn và ăn trái;

Bulgaro

Постройте къщи и живейте в тях, насадете градини и яжте плода им,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

họ bèn bắt con ấy, quăng ra ngoài vườn nho, và giết đi.

Bulgaro

И като го хванаха, изхвърлиха го вън от лозето и го убиха.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

vì các ngươi sẽ giống như cây thông khô lá, như vườn không nước.

Bulgaro

Понеже ще стана като дъб, чиито листа вехнат, И като градина, която няма вода.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

ngài phá vườn nho chúng nó bằng mưa đá, hủy cây sung họ bằng tuyết giá;

Bulgaro

Как порази с град лозята им, И със светкавици черниците им,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

vậy, khi người chủ vườn đến, thì sẽ xử với bọn làm vườn ấy thể nào?

Bulgaro

И тъй, когато си дойде стопанинът на лозето, какво ще стори на тия земеделци?

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

Ðám cây mình là vườn địa đàng, có thạch lựu và trái ngon, hoa phụng tiên và cây cam tòng.

Bulgaro

Твоите издънки са рай от нарове С отборни плодове, кипър с нард,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

thì nói cùng họ rằng: các ngươi hãy đi vào vườn nho ta, và ta sẽ trả tiền công phải cho.

Bulgaro

и на тях рече: Идете и вие на лозето; и каквото е право ще ви дам. И те отидоха.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

Bulgaro

Градински извор си ти, Кладенец с текуща вода, и поточета от Ливан.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

nhiều kẻ chăn chiên đã phá vườn nho ta, giày đạp sản nghiệp ta dưới chơn, làm cho chỗ đất vui thích của ta thành ra rừng hoang.

Bulgaro

Много овчари развалиха лозето Ми, Потъпкаха Моя дял, Обърнаха любимия Ми дял в непроходима пустиня.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

nhưng thiên sứ của Ðức giê-hô-va đứng trong đường nhỏ của vườn nho có vách bên nầy và bên kia.

Bulgaro

Тогава ангелът Господен застана на един нисък път между лозята, дето имаше преграда отсам и преграда оттам край пътя .

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

chúng nó qua chong chóng như vật nhẹ trôi nơi mặt nước; phần nghiệp họ bị rủa sả tại trên đất; chẳng còn trở về lối vườn nho nữa.

Bulgaro

Бърже се отдалечат по лицето на водата; Делът им е проклет на земята; Не се обръщат вече към пътя за лозята.

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Vietnamita

sau các việc ấy, xảy có chuyện này: na-bốt, người gít-rê-ên, có một vườn nho tại trong đồng bằng gít-rê-ên, giáp đền của a-háp, vua sa-ma-ri.

Bulgaro

След тия събития, понеже езраелецът Навутей имаше лозе в Езраил, близо до палата на самарийския цар Ахаава,

Ultimo aggiornamento 2012-05-04
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Riferimento: Translated.com

Ottieni una traduzione migliore grazie a
7,790,321,701 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK