Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
tôi yêu bạn nhiều lắm
당신을 많이 사랑해요
Ultimo aggiornamento 2017-06-24
Frequenza di utilizzo: 2
Qualità:
Riferimento:
làm người yêu em nhé baby
do you love me baby
Ultimo aggiornamento 2018-12-12
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi sẽ vui vẻ về điều răn chúa, là điều răn tôi yêu mến.
저 희 가 주 의 법 을 지 키 지 아 니 하 므 로 내 눈 물 이 시 냇 물 같 이 흐 르 나 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi ghét, tôi ghê sự dối trá, song tôi yêu mến luật pháp chúa.
주 의 모 든 계 명 은 신 실 하 니 이 다 저 희 가 무 고 히 나 를 핍 박 하 오 니 나 를 도 우 소
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhơn đó tôi yêu mến điều răn chúa hơn vàng, thậm chí hơn vàng ròng.
이 말 씀 은 나 의 곤 란 중 에 위 로 라 주 의 말 씀 이 나 를 살 리 셨 음 이 니 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi yêu mến luật pháp chúa biết bao! trọn ngày tôi suy gẫm luật pháp ấy.
주 의 규 례 를 항 상 사 모 함 으 로 내 마 음 이 상 하 나 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi Ðức giê-hô-va, ngài là năng lực tôi, tôi yêu mến ngài.
( 여 호 와 의 종 다 윗 의 시. 영 장 으 로 한 노 래. 여 호 와 께 서 다 윗 을 그 모 든 원 수 와 사 울 의 손 에 서 구 원 하 신 날 에 다 윗 이 이 노 래 의 말 로 여 호 와 께 아 뢰 어 가 로 되 ) 나 의 힘 이 되 신 여 호 와 여, 내 가 주 를 사 랑 하 나 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
linh hồn tôi đã gìn giữ chứng cớ chúa. tôi yêu mến chứng cớ ấy nhiều lắm.
주 의 성 실 하 심 은 대 대 에 이 르 나 이 다 주 께 서 땅 을 세 우 셨 으 므 로 땅 이 항 상 있 사 오
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
chúa cất bỏ kẻ ác khỏi thế gian như xác bã; nhơn đó tôi yêu mến các chứng cớ của chúa.
그 리 하 시 면 내 가 나 를 훼 방 하 는 자 에 게 대 답 할 말 이 있 사 오 리 니 내 가 주 의 말 씀 을 의 뢰 함 이 니 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ban đêm tại trên giường mình, tôi tình người mà lòng tôi yêu dấu, tôi tìm kiếm người mà không gặp.
내 가 밤 에 침 상 에 서 마 음 에 사 랑 하 는 자 를 찾 았 구 나 찾 아 도 발 견 치 못 하 였 구
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
trưởng lão đạt cho bà được chọn kia cùng con cái bà mà tôi thật yêu dấu, nào những tôi yêu dấu thôi đâu, nhưng hết thảy mọi người biết lẽ thật cũng yêu dấu nữa;
장 로 는 택 하 심 을 입 은 부 녀 와 그 의 자 녀 에 게 편 지 하 노 니 내 가 참 으 로 사 랑 하 는 자 요 나 뿐 아 니 라 진 리 를 아 는 모 든 자 도 그 리 하 는 것
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.
나 의 말 이 주 께 서 언 제 나 나 를 안 위 하 시 겠 나 이 까 하 면 서 내 눈 이 주 의 말 씀 을 바 라 기 에 피 곤 하 니 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
hỡi người mà lòng tôi yêu mến, hãy tỏ cho tôi biết. chàng chăn bầy ở đâu, ban trưa cho nó nằm nghỉ tại nơi nào; vì cớ sao tôi phải như một người nữ che mặt Ở bên bầy của các bạn chàng?
내 마 음 에 사 랑 하 는 자 야 ! 너 의 양 떼 먹 이 는 곳 과 오 정 에 쉬 게 하 는 곳 을 내 게 고 하 라 내 가 네 동 무 양 떼 곁 에 서 어 찌 얼 굴 을 가 리 운 자 같 이 되
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
ngài phán cùng người đến lần thứ ba rằng: hỡi si-môn, con giô-na, ngươi yêu ta chăng? phi -e-rơ buồn rầu vì ngài phán cùng mình đến ba lần: ngươi yêu ta chăng: người bèn thưa rằng: lạy chúa, chúa biết hết mọi việc; chúa biết rằng tôi yêu chúa! Ðức chúa trời phán rằng: hãy chăn chiên ta.
세 번 째 가 라 사 대 ` 요 한 의 아 들 시 몬 아, 네 가 나 를 사 랑 하 느 냐 ?' 하 시 니 주 께 서 세 번 째 네 가 나 를 사 랑 하 느 냐 ? 하 시 므 로 베 드 로 가 근 심 하 여 가 로 되 ` 주 여, 모 든 것 을 아 시 오 매 내 가 주 를 사 랑 하 는 줄 을 주 께 서 아 시 나 이 다' 예 수 께 서 가 라 사 대 ` 내 양 을 먹 이 라
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: