検索ワード: picchetti (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

picchetti

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

i picchetti della dimora, i picchetti del recinto e le loro corde

ベトナム語

các nọc của đền tạm, cùng nọc và dây của hành lang;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

le colonne del recinto tutto intorno, le loro basi, i loro picchetti e le loro corde

ベトナム語

những trụ ở chung quanh hành lang và lỗ trụ, những nọc và dây chạc của trụ.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tutti gli arredi della dimora per tutti i suoi servizi e tutti i picchetti come anche i picchetti del recinto saranno di rame

ベトナム語

hết thảy đồ phụ tùng dùng về các việc phụng sự trong đền tạm, cùng cây nọc của đền tạm và cây nọc của hành lang, đều sẽ làm bằng đồng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

le basi del recinto, le basi della porta del recinto, tutti i picchetti della dimora e tutti i picchetti del recinto

ベトナム語

các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

fattolo catturare, lo gettò in prigione, consegnandolo in custodia a quattro picchetti di quattro soldati ciascuno, col proposito di farlo comparire davanti al popolo dopo la pasqua

ベトナム語

bấy giờ nhằm ngày ăn bánh không men. vậy, vua bắt người và hạ ngục, phó cho bốn ngũ binh canh giữ, mỗi ngũ có bốn tên lính. vua toan đợi lúc xong lễ vượt qua, thì bắt người ra hầu trước mặt dân chúng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i tendaggi del recinto, le sue colonne, le sue basi e la cortina per la porta del recinto, le sue corde, i suoi picchetti e tutti gli arredi del servizio della dimora, per la tenda del convegno

ベトナム語

các bố vi của hành lang, trụ, lỗ trụ, màn của cửa hành lang, dây, nọc, hết thảy đồ phụ tùng về việc tế lễ của đền tạm;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ed ecco barak inseguiva sisara; giaele gli uscì incontro e gli disse: «vieni e ti mostrerò l'uomo che cerchi». egli entrò da lei ed ecco sisara era steso morto con il picchetto nella tempia

ベトナム語

ba-rác đương còn rượt theo si-sê-ra, gia-ên bèn ra đón người, mà nói rằng: hãy đến, tôi sẽ chỉ cho ông thấy người mà ông đương tìm kiếm. ba-rác vào nhà nàng, thấy si-sê-ra nằm chết sải, có nọc đâm nơi màng tang.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,819,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK