検索ワード: küsimuste (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

küsimuste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

enne tuleb küsimuste voor.

ベトナム語

- sẽ có bài kiểm tra trước khi lên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

püsi lihtsate küsimuste juures.

ベトナム語

hãy đi vào những việc đơn giản thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

küsimuste korral vastan meeleldi.

ベトナム語

nếu cô có gì cần hỏi, cho tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas täna on lollide küsimuste päev?

ベトナム語

ohh! Đúng là ngày của mấy câu hỏi ngớ ngẩn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mulle küsimuste esitamine toob ebaõnne.

ベトナム語

thấy không? hỏi tôi câu gì toàn đem lại vận xui.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kÜsimuste vÕi kommentaaridega pÖÖrduge 555-7264

ベトナム語

tôi lái xe thế nào? có thắc mắc xin gọil 555-7264

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

asi pole ainult jooksvate küsimuste lahendamises.

ベトナム語

không phải là về vấn đề hoạt động công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

küsimuste esitamise eest ma sulle ei maksa.

ベトナム語

tôi ko trả tiền để anh thắc mắc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

keegi hävitab pecki elu küsimuste esitamise eest.

ベトナム語

có người đang hủy diệt cuộc đời của peck chỉ vì đặt câu hỏi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuidas oleks, kui sa lõpetaksid küsimuste küsimise?

ベトナム語

sao anh ko ngừng đặt các câu hỏi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

töötu, kui sa nende kuradi küsimuste juurde jääd.

ベトナム語

hắn sẽ thất bại, nếu anh bám lấy vấn đề đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta ei reageeri teisiti peale juhuslike küsimuste esitamise.

ベトナム語

Ông ta không phản ứng gì ngoài việc thi thoảng hỏi 1 câu hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

küsimuste korral pöörduge minu assistendi poole saali tagaosas.

ベトナム語

ngay lúc này tôi sẽ không đọc lên các điều khoản đó nhưng coi như các vị đã được nhắc nhở.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul pole aega sinu idiootlike küsimuste ega su tüütute kahtluste jaoks!

ベトナム語

tao không có thời gian cho những câu hỏi ngu ngốc của mày, và cả những sự nghi ngờ của mày nữa!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jää nende küsimuste juurde. inimesed näevad, mis teid kaht eristab.

ベトナム語

bám lấy vấn đề đó, dân chúng sẽ thấy sự khác biệt giữa hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

arvestades etteloetud süüdistust ja küsimuste iseloomu, on kuulamine edasi iükatud.

ベトナム語

như bản cáo trạng đã đưa ra và như khuynh hướng sai lạc trong cách đặt vấn đề, phiên tào tạm hoãn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- selles on loogika, kui sa kuulaksid lugu ja lõpetaksid küsimuste esitamise.

ベトナム語

phần hay nhất ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui usuhullud satuvad küsimuste otsa, millele nad vastata ei suuda, siis muutuvad nad vägivaldseteks.

ベトナム語

những người đại diện cho tôn giáo, nếu họ không thể trả lời được, họ sẽ đánh chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma jätkasin küsimuste esitamist ja... lõpuks sain kolakat, selle eest, et topin oma nina sinna kuhu pole vaja.

ベトナム語

tôi tiếp tục điều tra và... cuối cùng thì tôi bị đình chỉ vì đã nhúng mũi vào nơi không được phép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui te peate seda lihtsalt mingiks kooliklubiks, kus võite laulda ja tantsida läbi kõigi suurte sotsiaalsete küsimuste või seksuaalsuskriisi, siis olete tulnud valesse kohta.

ベトナム語

nhưng nếu các bạn nghĩ rằng đây chỉ là một câu lạc bộ, nơi mà các bạn có thể hát và nhảy như một siêu sao, hay là "phô trương", bạn đến sai chỗ rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,947,663 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK