プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
pärast tema surma võlg kustutati.
vậy mà sau khi hắn chết, nợ nần được xóa sạch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
need mälestused kustutati põhjusega, coulson.
họ che giấu các ký ức là có lý do, coulson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tunnistati süütuks ja ta vahistamis- protokoll kustutati, kui ohver kadus.
vụ án đã dừng lại khi nạn nhân đột ngột biến mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
amatöörraadio pooldajad... ehk kustutati nende ajud magneetiliste tuultega päikse pinnalt tulevatest tormidest?
những người say mê radio nghiệp dư có lẽ họ bị tẩy não do những cơn gió từ trường từ bão mặt trời chăng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma ei teadnud seda. sa ei ta kuulda, et minu peal kustutati sigarette, kui ma olin väike.
nhưng em không thể, và đó là cuộc sống của em, và em phải đối mặt với nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: