プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
metslastele rahu pakkumist.
bảo lũ man tộc là anh muốn cầu hòa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aja metslastele hirm nahka ja otsi ta üles.
tôi muốn cậu cho lũ mọi rợ này biết thế nào là sợ chúa... và tìm ra hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma ütlesin metslastele, et meil on ainuüksi mustas kantsis tuhat meest.
tôi bảo với đám man tộc là chúng ta có hơn 1000 người tại hắc thành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kinnitan sulle, et meister faull ei pääsenud metslastele lähemale kui see raamatukogu.
ta có thể đảm bảo với cậu rằng điểm gần nhất giữa học sĩ faull và 1 man tộc là ngay tại thư viện này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ent qarthist ei saanud uhkeimat linna, mis on kunagi olnud või olema saab, dothraki metslastele väravate avamise teel.
nhưng qarth đã không thể trở thành thành phố vĩ đại nhất mọi thời đại bằng việc cho lũ mọi rợ dothraki đi vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: