検索ワード: põhjustab (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

põhjustab

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

mis seda põhjustab?

ベトナム語

tại sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

gaas põhjustab plahvatusi.

ベトナム語

khí ga đang gây phản ứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis selle põhjustab?

ベトナム語

vậy nguyên nhân là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- see põhjustab ummiku.

ベトナム語

- và nó gây ra kẹt xe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hapnikupuudus põhjustab sonimist.

ベトナム語

À, tình trạng thiếu oxy làm cho não bộ gặp ảo giác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas see põhjustab solvangut?

ベトナム語

cái đó có xúc phạm cô không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ma tean, mis seda põhjustab.

ベトナム語

bố biết nó là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see põhjustab arterites liiklusummiku.

ベトナム語

khả năng mang ôxy của nó cũng không tốt như hồng cầu bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis seda sinu meelest põhjustab?

ベトナム語

- nguyên nhân từ đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

pole vahet, mis seda põhjustab?

ベトナム語

ai quan tâm chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

igaüks põhjustab erineva aistingu.

ベトナム語

mỗi loại cho ra một cảm xúc khác. một con người anh khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis põhjustab päikesevarjutusi? hr kinger?

ベトナム語

nguyên nhân của sự che khuất là gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta põhjustab mulle tõsiseid hingetraumasid.

ベトナム語

Ổng đang làm tổn hại tâm lý em một cách nghiêm trọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga nad ei tea, mis seda põhjustab, eks?

ベトナム語

nhưng họ không biết nguyên nhân, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kasutu. tõenäoliselt põhjustab termotuuma lõhustumise.

ベトナム語

dùng cái này chắc gây phản ứng nhiệt hạch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see põhjustab paljude inimeste kogunemist maja ette.

ベトナム語

nó gây ra cảnh tụ tập quá đông người trước cửa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma olen üsna kindel, et seda põhjustab läätsekae.

ベトナム語

tôi khá chắc rằng đó là bệnh đục thuỷ tinh thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ja põhjustab pelgalt puudutades iseenesliku plahvatuse.

ベトナム語

với khả năng gây ra sự tự bốc cháy dựa trên sự tiếp xúc bằng xúc giác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma kavatsen midagi, mis põhjustab paljude surma.

ベトナム語

sẽ ổn mà. giờ, những gì tao lên kế hoạch sẽ gây ra nhiều thương vong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui ookeanid soojenevad, põhjustab see ka tugevamaid torme.

ベトナム語

và, tất nhiên, khi đại dương nóng lên, nó gây nên bão mạnh hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,912,614 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK