プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tapetud professorile?
- vị giáo sư đã chết đấy à
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
perthi Ülikooli professorile, edgar solomonile.
giáo sư edgar solomon của trường đại học perth. xin chân thành cảm ơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
võtsin kogu julguse kokku ja läksin professorile armu paluma.
Đó có thể tính là 1 cử chỉ anh hùng để đảm bảo rằng việc ân xá chắc chắn hơn và giáo sư có thể cứu được em gái tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma kuulsin kui dwight ütles professorile. siin majas on poltkergeist ja me kõik oleme ohus!
tôi có nghe dwight bảo ông ấy có thể có yêu tinh trong nhà và rằng tất cả chúng ta có thể đang gặp nguy hiểm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: