プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Selgitasin juba!
Tôi đã giải thích rồi còn gì!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ma juba selgitasin.
Thì như ban nãy mới nói tôi hành nghề sửa xe nên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ma selgitasin seda.
Vâng, Ngài Thống chế, tôi đã giải thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ma selgitasin talle.
Ta đã giải thích việc này với mẹ của 2 đứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin, et sulle enne.
Tôi đã giải thích với anh trước đó rồi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Jah, Ma selgitasin talle, söör.
Tôi phải làm việc rõ ràng với ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Haley, ma juba selgitasin sulle.
Haley, anh giải thích với em rồi mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ma selgitasin, mul on pere kaitsta.
Tôi nói rồi. Tôi có gia đình phải bảo vệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Invakempsus juba selgitasin. - Õigus küll.
- Anh đã nói với em trong nhà vệ sinh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin välja lukukoodi võimalikud variandid.
Được rồi, tớ có các biến số trên bàn phím đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Asi on nii nagu sulle selgitasin, Frank.
Cũng như tôi đã giải thích với ông, Frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Nagu ma selgitasin, kogu tänav oli suletud.
Như tôi đã nói, cả con phố bị chặn lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin Shaynile, et püüame teda aidata.
Tôi đã giải thích với Shayn rằng chúng ta đang giúp anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin neile, et Gaynor oli mu vana sõjasemu.
Tôi bảo họ là tôi và Gaynor là đồng chí cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin, et see oli ootamatu ja olen veidike hirmunud.
Tôi giải thích với anh ấy tôi đã không ngờ tới yêu cầu này và hơi run sợ vì nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Martin, miks sa ei kuulanud, kui ma reegleid selgitasin?
Martin, sao cậu không chịu lắng nghe trong khi tớ giải thích luật?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ma selgitasin siin lihtsalt, et see on etanoolibaasil töötava nanoreaktori prototüüp.
Đây là một chuỗi phản ứng sử dụng rượu ethan, và hoàn toàn khép kín.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin just teie emale ja õele, et preili Lance osaleb selles kaassüüdistajana.
Tôi vừa giải thích cho mẹ và em của anh rằng Cô Lance sẽ ngồi cùng ở đây trong lúc thẩm vấn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin vaid seda, et nemad alustasid... Selge. Nüüd räägite kuidas teie mehed Feng ja Tien surid.
Chính họ gây hấn trước.... còn... cái chết của lão Phùng và đầu bếp Điền thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Selgitasin, et sa oled idioot, kasutasin oma vastupandamatut naeratust ja veensin teda helistama Chivilcoy kohtunikule ning unustama selle asja.
Tôi giải thích là do tính anh hơi bị hâm. Tôi phải dùng nụ cười mỹ nhân kế đấy và thuyết phục ông ấy gọi cho thẩm phán tại Chivilcoy và quên mọi chuyện đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: